Huyền thoại bóng đá thế giới
Dưới đây là danh sách những danh thủ vĩ đại nhất trong lịch sử bóng đá – những người đã góp phần định hình bản sắc, chiến thuật và sức hút toàn cầu của môn thể thao vua. Mỗi cái tên không chỉ gắn liền với những danh hiệu và khoảnh khắc vĩ đại, mà còn là biểu tượng vượt thời gian trong lòng người hâm mộ. Từ những huyền thoại châu Âu, Nam Mỹ cho đến các biểu tượng bóng đá mới nổi ở châu Á và châu Phi, di sản của họ vẫn tiếp tục truyền cảm hứng cho các thế hệ cầu thủ kế cận. Các bài viết chuyên sâu bên dưới sẽ khai thác cuộc đời, sự nghiệp và tầm ảnh hưởng của từng cầu thủ một cách toàn diện và trung thực.

-
Năm sinh: 1903
-
Năm mất: 1939
-
Quốc tịch: Áo
-
Vị trí thi đấu: Tiền đạo trung tâm (Centre-forward)
-
Hertha Vienna (1921–1924)
-
Austria Wien (1924–1939)
-
Cấp câu lạc bộ: 335 trận, 244 bàn thắng
-
Đội tuyển quốc gia: 43 trận, 26 bàn thắng

-
Năm sinh: 1929
-
Năm mất: 1990
-
Quốc tịch: Nga
-
Vị trí thi đấu: Thủ môn
Dynamo Moscow (1950–1970)
-
Cấp câu lạc bộ: 326 trận
-
Đội tuyển quốc gia: 74 trận

-
Năm sinh: 1942
-
Quốc tịch: Ý
-
Vị trí thi đấu: Thủ môn
-
Udinese (1961–1963)
-
Mantova (1963–1967)
-
Napoli (1967–1972)
-
Juventus (1972–1983)
-
Cấp câu lạc bộ: 642 trận
-
Đội tuyển quốc gia: 112 trận

-
Năm sinh: 1926
-
Năm mất: 2014
-
Quốc tịch: Argentina
-
Vị trí thi đấu: Tiền đạo
Các câu lạc bộ (cầu thủ)
- River Plate (1945–1949)
- Huracán (1946, cho mượn)
- Millonarios (1949–1953)
- Real Madrid (1953–1964)
- Espanyol (1964–1966)
Các câu lạc bộ (huấn luyện viên)
- Elche (1967–1968)
- Boca Juniors (1969–1970)
- Valencia (1970–1974, 1979–1980, 1986–1988)
- Sporting CP (1974)
- Rayo Vallecano (1975–1976)
- Castellón (1976–1977)
- River Plate (1981–1982)
- Real Madrid (1982–1984, 1990–1991)
- Boca Juniors (1985)
- Cấp câu lạc bộ: 522 trận, 376 bàn thắng
- Đội tuyển quốc gia Argentina: 33 trận, 23 bàn thắng

-
Năm sinh: 1940
-
Năm mất: 2022
-
Quốc tịch: Brazil
-
Vị trí thi đấu: Tiền đạo
-
Santos FC (1956–1974)
-
New York Cosmos (1975–1977)
-
Cấp CLB: 694 trận, 650 bàn thắng
-
Đội tuyển Brazil: 92 trận, 77 bàn thắng

-
Năm sinh: 1937
-
Quốc tịch: Anh
-
Vị trí thi đấu: Tiền vệ công / Tiền đạo lùi
-
Manchester United (1956–1973)
-
Preston North End (1974–1975)
-
Waterford United (1976)
-
Cấp CLB: 745 trận, 247 bàn thắng
-
Đội tuyển Anh: 106 trận, 49 bàn thắng

-
Năm sinh: 1946
-
Năm mất: 2005
-
Quốc tịch: Bắc Ireland
-
Vị trí thi đấu: Tiền vệ công / Tiền đạo cánh
-
Manchester United (1963–1974)
-
Stockport County (1975)
-
Cork Celtic (1975–1976)
-
Los Angeles Aztecs (1976)
-
Fulham (1976–1977)
-
Los Angeles Aztecs (1977–1978)
-
Fort Lauderdale Strikers (1978–1979)
-
Hibernian (1979–1980)
-
San Jose Earthquakes (1980–1981)
-
Sea Bee (1982)
-
Hong Kong Rangers (1982)
-
Bournemouth (1983)
-
Brisbane Lions (1983)
-
Osborne Park Galeb (1983)
-
Nuneaton Borough (1983)
-
Tobermore United (1984)
-
Cấp câu lạc bộ: 604 trận, 239 bàn thắng
-
Đội tuyển quốc gia: 37 trận, 9 bàn thắng

-
Năm sinh: 1933
-
Năm mất: 1983
-
Quốc tịch: Brazil
-
Vị trí thi đấu: Tiền đạo
-
Botafogo (1953–1965)
-
Corinthians (1966)
-
Portuguesa Carioca (1967)
-
Atlético Junior (1968)
-
Flamengo (1968–1969)
-
Olaria (1972)
-
Cấp câu lạc bộ: 692 trận, 276 bàn thắng
-
Đội tuyển quốc gia: 50 trận, 12 bàn thắng

-
Năm sinh: 1945
-
Quốc tịch: Đức
-
Vị trí thi đấu: Hậu vệ (Libero – hậu vệ quét)
Các câu lạc bộ (cầu thủ)
- Bayern Munich (1964–1977)
- New York Cosmos (1977–1980, 1983–1984)
- Hamburger SV (1980–1982)
Các câu lạc bộ & đội tuyển (huấn luyện viên)
- Đội tuyển Tây Đức (1984–1990)
- Olympique de Marseille (1990–1991)
- Bayern Munich (1993–1994, 1996)
- Cấp câu lạc bộ: 572 trận, 83 bàn thắng
- Đội tuyển quốc gia: 103 trận, 14 bàn thắng

- Năm sinh: 1945
- Quốc tịch: Đức
- Vị trí thi đấu: Tiền đạo
- 1861 Nördlingen (1963–1964)
- Bayern Munich (1964–1979)
- Fort Lauderdale Strikers (1979–1981)
- Cấp câu lạc bộ: 555 trận, 487 bàn thắng
- Đội tuyển quốc gia: 62 trận, 68 bàn thắng

- Năm sinh: 1946
- Quốc tịch: Brazil
- Vị trí thi đấu: Tiền vệ
- Năm sinh: 1946
- Quốc tịch: Brazil
- Vị trí thi đấu: Tiền vệ
- Cấp câu lạc bộ: 338 trận, 103 bàn thắng
- Đội tuyển quốc gia: 92 trận, 26 bàn thắng

- Năm sinh: 1947
- Năm mất: 2016
- Quốc tịch: Hà Lan
- Vị trí thi đấu: Tiền đạo
- Ajax (1964–1973, 1981–1983)
- Barcelona (1973–1978)
- Los Angeles Aztecs (1979–1980)
- Washington Diplomats (1980–1981)
- Levante (1981)
- Feyenoord (1983–1984)
- Ajax (1964–1973, 1981–1983)
- Barcelona (1973–1978)
- Los Angeles Aztecs (1979–1980)
- Washington Diplomats (1980–1981)
- Levante (1981)
- Feyenoord (1983–1984)

- Năm sinh: 1953
- Quốc tịch: Brazil
- Vị trí thi đấu: Tiền vệ
- Flamengo (1971–1983, 1985–1989)
- Udinese (1983–1985)
- Kashima Antlers (1991–1994)
- Cấp câu lạc bộ: 332 trận, 192 bàn thắng
- Đội tuyển quốc gia: 71 trận, 48 bàn thắng

- Năm sinh: 1955
- Quốc tịch: Pháp
- Vị trí thi đấu: Tiền đạo
- Năm sinh: 1955
- Quốc tịch: Pháp
- Vị trí thi đấu: Tiền đạo
- Cấp câu lạc bộ: 432 trận, 224 bàn thắng
- Đội tuyển quốc gia: 72 trận, 41 bàn thắng

- Năm sinh: 1956
- Quốc tịch: Ba Lan
- Vị trí thi đấu: Tiền vệ
- Zawisza Bydgoszcz (1973–1975)
- Widzew Łódź (1975–1982)
- Juventus (1982–1985)
- Roma (1985–1988)
- Cấp câu lạc bộ: 367 trận, 95 bàn thắng
- Đội tuyển quốc gia: 80 trận, 24 bàn thắng

- Năm sinh: 1958
- Quốc tịch: Mexico
- Vị trí thi đấu: Tiền đạo
- UNAM (1976–1981)
- Atlético Madrid (1981–1985)
- Real Madrid (1985–1992)
- América (1992–1993)
- Rayo Vallecano (1993–1994)
- Atlante (1994–1995)
- Linz (1995–1996)
- Dallas Burn (1996)
- Celaya (1997)
- Cấp câu lạc bộ: 684 trận, 400 bàn thắng
- Đội tuyển quốc gia: 58 trận, 29 bàn thắng

- Năm sinh: 1960
- Năm mất: 2020
- Quốc tịch: Argentina
- Vị trí thi đấu: Tiền vệ công
- Argentinos Juniors (1976–1981)
- Boca Juniors (1981–1982, 1995–1997)
- Barcelona (1982–1984)
- Napoli (1984–1991)
- Sevilla (1992–1993)
- Newell’s Old Boys (1993–1994)
- Cấp câu lạc bộ: 491 trận, 259 bàn thắng
- Đội tuyển quốc gia: 91 trận, 34 bàn thắng

- Năm sinh: 1965
- Quốc tịch: Romania
- Vị trí thi đấu: Tiền vệ
- Farul Constanța (1982–1983)
- Sportul Studențesc (1983–1987)
- Steaua București (1987–1990)
- Real Madrid (1990–1992)
- Brescia (1992–1994)
- Barcelona (1994–1996)
- Galatasaray (1996–2001)
- Cấp câu lạc bộ: 516 trận, 237 bàn thắng
- Đội tuyển quốc gia: 124 trận, 35 bàn thắng

- Năm sinh: 1965
- Quốc tịch: Romania
- Vị trí thi đấu: Tiền vệ
- Farul Constanța (1982–1983)
- Sportul Studențesc (1983–1987)
- Steaua București (1987–1990)
- Real Madrid (1990–1992)
- Brescia (1992–1994)
- Barcelona (1994–1996)
- Galatasaray (1996–2001)
- Cấp câu lạc bộ: 516 trận, 237 bàn thắng
- Đội tuyển quốc gia: 124 trận, 35 bàn thắng

- Năm sinh: 1967
- Quốc tịch: Ý
- Vị trí thi đấu: Tiền đạo
- Vicenza (1982–1985)
- Fiorentina (1985–1990)
- Juventus (1990–1995)
- Milan (1995–1997)
- Bologna (1997–1998)
- Inter Milan (1998–2000)
- Brescia (2000–2004)
- Cấp câu lạc bộ: 488 trận, 218 bàn thắng
- Đội tuyển quốc gia: 56 trận, 27 bàn thắng

- Năm sinh: 1966
- Quốc tịch: Bulgaria
- Vị trí thi đấu: Tiền đạo
- Hebros (1982–1984)
- CSKA Sofia (1984–1990, 1988)
- Barcelona (1990–1995, 1996–1998)
- Parma (1995–1996)
- Al-Nassr (1988)
- Kashiwa Reysol (1998–1999)
- Chicago Fire (2000–2002)
- D.C. United (2003)
- Cấp câu lạc bộ: 454 trận, 219 bàn thắng
- Đội tuyển quốc gia: 83 trận, 37 bàn thắng

- Năm sinh: 1966
- Quốc tịch: Ý
- Vị trí thi đấu: Tiền đạo
- Nuorese (1984–1986)
- Torres (1986–1989)
- Napoli (1989–1993)
- Parma (1993–1996)
- Chelsea (1996–2003)
- Cagliari (2003–2005)
- Cấp câu lạc bộ: 629 trận, 193 bàn thắng
- Đội tuyển quốc gia: 35 trận, 10 bàn thắng

- Năm sinh: 1971
- Quốc tịch: Thổ Nhĩ Kỳ
- Vị trí thi đấu: Tiền đạo
- Sakaryaspor (1987–1990)
- Bursaspor (1990–1992)
- Galatasaray (1992–1995, 1995–2000, 2003–2008)
- Torino (1995)
- Inter Milan (2000–2002)
- Parma (2002)
- Blackburn Rovers (2002–2003)
- Cấp câu lạc bộ: 540 trận, 260 bàn thắng
- Đội tuyển quốc gia: 112 trận, 51 bàn thắng

- Năm sinh: 1972
- Quốc tịch: Pháp
- Vị trí thi đấu: Tiền vệ
- Cannes (1989–1992)
- Bordeaux (1992–1996)
- Juventus (1996–2001)
- Real Madrid (2001–2006)
- Cấp câu lạc bộ: 506 trận, 95 bàn thắng
- Đội tuyển quốc gia: 108 trận, 31 bàn thắng

- Năm sinh: 1972
- Quốc tịch: Bồ Đào Nha
- Vị trí thi đấu: Tiền vệ
- Sporting CP (1989–1995)
- Barcelona (1995–2000)
- Real Madrid (2000–2005)
- Inter Milan (2005–2009)
- Cấp câu lạc bộ: 577 trận, 93 bàn thắng
- Đội tuyển quốc gia: 127 trận, 32 bàn thắng

- Năm sinh: 1975
- Quốc tịch: Anh
- Vị trí thi đấu: Tiền vệ
- Manchester United (1992–2003)
- Preston North End (1994–1995, cho mượn)
- Real Madrid (2003–2007)
- LA Galaxy (2007–2012)
- Milan (2009, 2010 – cho mượn)
- Paris Saint-Germain (2013)
- Cấp câu lạc bộ: 523 trận, 97 bàn thắng
- Đội tuyển quốc gia: 115 trận, 17 bàn thắng

- Năm sinh: 1977
- Quốc tịch: Pháp
- Vị trí thi đấu: Tiền đạo
- Monaco (1994–1999)
- Juventus (1999)
- Arsenal (1999–2007, 2012 – cho mượn)
- Barcelona (2007–2010)
- New York Red Bulls (2010–2014)
- Cấp câu lạc bộ: 581 trận, 284 bàn thắng
- Đội tuyển quốc gia: 123 trận, 51 bàn thắng

- Năm sinh: 1976
- Quốc tịch: Brazil
- Vị trí thi đấu: Tiền đạo cắm
- Cruzeiro (1993–1994)
- PSV Eindhoven (1994–1996)
- Barcelona (1996–1997)
- Inter Milan (1997–2002)
- Real Madrid (2002–2007)
- Milan (2007–2008)
- Corinthians (2009–2011)
- Cấp câu lạc bộ: 384 trận, 280 bàn thắng
- Đội tuyển quốc gia: 98 trận, 62 bàn thắng