African Cup of Nations – Cúp bóng đá châu Phi (AFCON), do Liên đoàn Bóng đá châu Phi (CAF) tổ chức, là giải đấu quốc tế hàng đầu dành cho các đội tuyển quốc gia tại lục địa đen. Giải đấu đầu tiên diễn ra vào năm 1957. Theo thời gian, số đội tham dự được mở rộng lên 24 đội, và từ năm 1962, vòng loại chính thức được đưa vào hệ thống thi đấu.
Chi tiết Giải vô địch bóng đá châu Phi 1963 – African Cup of Nations
Thông tin tổng quan
- Chủ nhà: Ghana
- Thời gian tổ chức: Từ ngày 24 tháng 11 đến ngày 1 tháng 12 năm 1963
- Số đội tham dự: 6 đội tuyển (thuộc 1 liên đoàn châu lục – CAF)
- Sân vận động: 2 sân đấu tại 2 thành phố chủ nhà
Vị trí chung cuộc
- Vô địch: Ghana (lần đầu tiên)
- Á quân: Sudan
- Hạng ba: Cộng hòa Ả Rập Thống nhất (UAR)
- Hạng tư: Ethiopia
Thống kê chuyên môn
- Tổng số trận đấu: 8 trận
- Tổng số bàn thắng: 33 bàn (trung bình 4,13 bàn/trận)
- Vua phá lưới: Hassan El-Shazly (UAR) – 6 bàn thắng
- Cầu thủ xuất sắc nhất giải: Hassan El-Shazly (UAR)
Trong suốt lịch sử giải đấu, đã có ba phiên bản cúp vô địch khác nhau được sử dụng. Mỗi đội tuyển vô địch ba lần — Ghana, Cameroon và Ai Cập — đều được quyền giữ vĩnh viễn chiếc cúp mà họ đã giành được.
Lịch sử hình thành và phát triển của Cúp bóng đá châu Phi (AFCON)
Khởi nguồn và giai đoạn sơ khai (1957–1962)
Ngay sau khi Liên đoàn Bóng đá châu Phi (CAF) được thành lập vào năm 1957 với sự tham gia của bốn quốc gia sáng lập: Ai Cập, Ethiopia, Sudan và Nam Phi, giải vô địch bóng đá châu Phi cấp đội tuyển quốc gia – ngày nay gọi là AFCON – đã ra đời. Tuy nhiên, do chính sách phân biệt chủng tộc (apartheid), Nam Phi bị loại ngay trước thềm giải, khiến vòng chung kết đầu tiên chỉ diễn ra với vỏn vẹn hai trận đấu. Ai Cập lên ngôi vô địch sau khi vượt qua Sudan (2–0) và đánh bại Ethiopia trong trận chung kết với tỉ số đậm 4–0.
Hai năm sau, ba đội tuyển cũ tiếp tục tranh tài và Ai Cập một lần nữa bảo vệ thành công danh hiệu. Đến năm 1962, số đội tăng lên chín, lần đầu tiên buộc CAF phải tổ chức vòng loại. Vòng chung kết quy tụ bốn đội: đương kim vô địch Ai Cập, chủ nhà Ethiopia, Uganda và Tunisia. Ethiopia đăng quang sau chiến thắng trước Tunisia và đánh bại Ai Cập trong trận chung kết nghẹt thở kéo dài đến hiệp phụ.
Thời đại của “Những ngôi sao đen” (1963–1978)
Năm 1963, Ghana lần đầu tham dự và đăng cai giải đấu. Dưới sự dẫn dắt của huấn luyện viên người Brazil Charles Kumi Gyamfi, đội tuyển được mệnh danh là “Black Stars” – lấy cảm hứng từ CLB Real Madrid – đã đánh bại Sudan để lên ngôi vô địch. Họ bảo vệ thành công chức vô địch vào năm 1965 với thành tích toàn thắng.
Chuỗi thống trị của Ghana bị chặn đứng vào năm 1968 khi Congo-Kinshasa (nay là CHDC Congo) vô địch trong kỳ giải đầu tiên có 8 đội góp mặt. Sau một giai đoạn nhiều đội chia nhau vinh quang, Ghana trở lại mạnh mẽ vào năm 1978, giành danh hiệu thứ ba và được CAF trao vĩnh viễn chiếc cúp nguyên bản – theo truyền thống dành cho đội vô địch ba lần.
Đáng chú ý, năm 1974 đánh dấu lần duy nhất trong lịch sử AFCON mà trận chung kết phải đá lại do hoà sau hiệp phụ. Zaire (tên gọi trước đây của CHDC Congo) vượt qua Gambia trong trận đá lại với tỉ số 2–0.
Giai đoạn “cân bằng quyền lực” (1980–2000)
Những năm 1980 chứng kiến thế lực nổi bật từ Cameroon và Algeria. Đội tuyển Cameroon lọt vào ba trận chung kết liên tiếp (1984, 1986, 1988), giành hai danh hiệu. Algeria dù thường xuyên hiện diện trong top 4 nhưng phải đợi tới năm 1990 trên sân nhà mới lần đầu đăng quang.
Năm 1992, AFCON được nâng lên thành 12 đội, chia thành 4 bảng 3 đội – thể thức cũng được áp dụng vào năm 1994. Nigeria vô địch lần thứ hai trong năm đó, vượt qua Zambia – đội bóng gặp bi kịch sau thảm họa hàng không năm 1993 khiến gần như toàn bộ đội hình thiệt mạng.
AFCON 1996 được tổ chức tại Nam Phi, đánh dấu lần đầu tiên quốc gia này tham dự kể từ khi thoát khỏi chế độ apartheid – và họ lập tức vô địch. Giải năm đó dự kiến có 16 đội, nhưng Nigeria rút lui vào phút chót vì lý do chính trị.
Năm 2000, Ghana và Nigeria đồng tổ chức thay cho Zimbabwe bị tước quyền đăng cai. Cameroon vô địch sau loạt sút luân lưu trước Nigeria, giành chiếc cúp thứ ba và giữ vĩnh viễn phiên bản thứ hai. Họ tiếp tục bảo vệ thành công danh hiệu vào năm 2002 sau chiến thắng trước Senegal – cũng từ loạt luân lưu.
Kỷ nguyên vàng của Ai Cập (2004–2010)
Sau chiến thắng lịch sử của Tunisia năm 2004, Ai Cập bước vào giai đoạn hoàng kim chưa từng có: ba chức vô địch liên tiếp vào các năm 2006, 2008 và 2010. Danh hiệu đầu tiên diễn ra trên sân nhà, với chiến thắng trước Bờ Biển Ngà trên chấm luân lưu. Hai kỳ tiếp theo, Ai Cập đều thắng với tỉ số tối thiểu trước Cameroon và Ghana – khẳng định vị thế là quốc gia giàu thành tích nhất lịch sử AFCON.
Cải cách và mở rộng hiện đại (2013–nay)
Từ năm 2013, AFCON được tổ chức vào các năm lẻ để tránh trùng với World Cup. Năm 2017, CAF thông báo hai cải cách quan trọng: mở rộng số đội từ 16 lên 24 và chuyển lịch thi đấu sang mùa hè (theo mùa của Bắc bán cầu).
Cải cách này chính thức áp dụng tại AFCON 2019 ở Ai Cập. Algeria là nhà vô địch đầu tiên trong kỷ nguyên mở rộng, kết thúc một hành trình phát triển liên tục về quy mô, ảnh hưởng và tính chuyên nghiệp của giải đấu lâu đời nhất châu Phi.
Danh sách các kỳ AFCON: Chủ nhà, Vô địch và Á quân
Dưới đây là bảng tổng hợp toàn bộ các kỳ Cúp bóng đá châu Phi từ năm 1957 đến nay, bao gồm quốc gia đăng cai, đội vô địch và đội á quân từng mùa giải.
Năm | Chủ nhà | Vô địch | Á quân |
---|---|---|---|
2025 | Maroc | — | — |
2023 | Bờ Biển Ngà | Bờ Biển Ngà | Nigeria |
2021 | Cameroon | Senegal | Ai Cập |
2019 | Ai Cập | Algeria | Senegal |
2017 | Gabon | Cameroon | Ai Cập |
2015 | Guinea Xích Đạo | Bờ Biển Ngà | Ghana |
2013 | Nam Phi | Nigeria | Burkina Faso |
2012 | Gabon, Guinea Xích Đạo | Zambia | Bờ Biển Ngà |
2010 | Angola | Ai Cập | Ghana |
2008 | Ghana | Ai Cập | Cameroon |
2006 | Ai Cập | Ai Cập | Bờ Biển Ngà |
2004 | Tunisia | Tunisia | Maroc |
2002 | Mali | Cameroon | Senegal |
2000 | Ghana, Nigeria | Cameroon | Nigeria |
1998 | Burkina Faso | Ai Cập | Nam Phi |
1996 | Nam Phi | Nam Phi | Tunisia |
1992 | Senegal | Bờ Biển Ngà | Ghana |
1990 | Algeria | Algeria | Nigeria |
1984 | Bờ Biển Ngà | Cameroon | Nigeria |
1982 | Libya | Ghana | Libya |
1980 | Nigeria | Nigeria | Algeria |
1976 | Ethiopia | Maroc | Guinea |
1974 | Ai Cập | Zaire | Zambia |
1972 | Cameroon | Congo | Mali |
1970 | Sudan | Sudan | Ghana |
1968 | Ethiopia | Congo-Kinshasa | Ghana |
1965 | Tunisia | Ghana | Sudan |
1963 | Ghana | Ghana | Sudan |
1962 | Ethiopia | Ethiopia | Cộng hòa Ả Rập Thống Nhất (UAR) |
1959 | UAR | Cộng hòa Ả Rập Thống Nhất | Sudan |
1957 | Sudan | Ai Cập | Ethiopia |
Từ năm 2013, giải đấu được chuyển sang tổ chức vào các năm lẻ để tránh trùng với lịch FIFA World Cup.
Thống kê đội tuyển giàu thành tích nhất tại AFCON
Dưới đây là những đội tuyển giàu thành tích nhất tại AFCON:
Đội tuyển | Số lần vô địch | Lần đầu vô địch |
---|---|---|
Ai Cập | 7 | 1957 |
Cameroon | 5 | 1984 |
Ghana | 4 | 1963 |
Nigeria | 3 | 1980 |
Bờ Biển Ngà | 3 | 1992 |
Algeria | 2 | 1990 |
CHDC Congo | 2 | 1968 |
Các đội tuyển Tunisia, Sudan, Senegal, Nam Phi, Ethiopia, Maroc và Congo cũng từng một lần bước lên ngôi vô địch.
Lưu ý: CHDC Congo (hay còn gọi là Congo-Kinshasa hoặc từng mang tên Zaire) không nên nhầm lẫn với Cộng hòa Congo.
Thông tin được cập nhật bởi nguồn tin OKWINTV.