Europa League

Ra đời từ những cải cách lịch sử trong cấu trúc bóng đá châu Âu, UEFA Europa League là minh chứng cho quá trình chuyển mình của các giải đấu hạng hai lục địa già. Từ chỗ chỉ là sân chơi thay thế cho một giải đấu không chính thức, giải đã vươn mình thành đấu trường danh giá với tầm ảnh hưởng ngày càng sâu rộng. Lịch sử hình thành và phát triển của Europa League phản ánh rõ nét chiến lược tái cấu trúc của UEFA trong kỷ nguyên bóng đá hiện đại.

Khởi nguồn: Từ Inter-Cities Fairs Cup đến Cúp UEFA (1971–1980)

UEFA Europa League có tiền thân là Inter-Cities Fairs Cup – một giải đấu không chính thức được tổ chức từ năm 1955 đến 1971. Ban đầu chỉ với 11 đội tham dự, Fairs Cup đã mở rộng lên 64 đội ở mùa giải cuối cùng. Từ năm 1971–72, UEFA chính thức thành lập một giải đấu mới có quy chế, cơ cấu tổ chức và bộ máy kỷ luật riêng – mang tên Cúp UEFA.

Ngay từ mùa đầu tiên, với trận chung kết toàn Anh giữa Wolverhampton và Tottenham Hotspur (Tottenham vô địch), giải đã thu hút sự quan tâm lớn hơn so với Fairs Cup. Trong các năm tiếp theo, những tên tuổi lớn như Liverpool (1973, 1976), Borussia Mönchengladbach (vô địch 1975, 1979), Feyenoord (1974) lần lượt lên ngôi, khẳng định uy tín ngày càng lớn của đấu trường mới.

Thập niên 1980: Sự trỗi dậy đa dạng và tiền đề cho kỷ nguyên thống trị

Giai đoạn 1980 chứng kiến sự phân bố danh hiệu rộng khắp: IFK Göteborg (1982, 1987), Real Madrid (1985, 1986), và Anderlecht (vô địch 1983, á quân 1984). Tuy nhiên, bước ngoặt xảy ra năm 1989 khi Diego Maradona cùng Napoli đánh bại VfB Stuttgart, mở đầu cho một kỷ nguyên thống trị của bóng đá Ý.

Thập niên 1990: Kỷ nguyên thống trị của Serie A

Thập niên 1990 ghi nhận ba trận chung kết toàn Ý (1990, 1991, 1995) và bảy danh hiệu thuộc về các câu lạc bộ đến từ Serie A: Juventus (1990, 1993), Inter Milan (1991, 1994, 1998), Parma (1995, 1999). Trong số này, Parma và Inter đều có ba lần lọt vào chung kết chỉ trong vòng chưa đầy 10 năm. Giai đoạn này đánh dấu đỉnh cao ảnh hưởng của các CLB Ý tại đấu trường hạng hai châu Âu.

Thập niên 2000: Sự đa cực hóa và bước ngoặt cải tổ

Sau khi Serie A suy giảm sức mạnh, thập kỷ 2000 chứng kiến sự lên ngôi của những nền bóng đá mới: Galatasaray (2000) – đội Thổ Nhĩ Kỳ đầu tiên vô địch, Porto (2003), CSKA Moscow (2005), Shakhtar Donetsk (2009). Các cựu vương như Liverpool (2001), Feyenoord (2002), Sevilla (2006, 2007) tiếp tục khẳng định bản lĩnh.

Đáng chú ý, từ năm 2009, giải đấu được đổi tên chính thức thành UEFA Europa League, đồng thời UEFA Intertoto Cup bị giải thể và sáp nhập vào hệ thống vòng loại mới, mở ra một kỷ nguyên hiện đại và chuyên nghiệp hơn cho đấu trường này.

Từ 2010 đến nay: Sự thống trị của Sevilla và hồi sinh Tây Ban Nha

Trong thập niên 2010, Sevilla trở thành biểu tượng sống của Europa League với các chức vô địch liên tiếp vào các năm 2014, 2015 và 2016, nâng tổng số danh hiệu lên 5 – nhiều nhất lịch sử tại thời điểm đó. Atlético Madrid cũng có 3 lần đăng quang (2010, 2012, 2018), còn Chelsea giành chức vô địch năm 2013 và 2019 – trong đó trận chung kết năm 2019 là lần đầu tiên giữa hai đội cùng thành phố (Chelsea vs Arsenal).

Sevilla tiếp tục làm dày thêm bảng vàng khi đăng quang lần thứ 6 năm 2020 sau chiến thắng trước Inter Milan, và lần thứ 7 năm 2023, khẳng định vị thế độc tôn tại đấu trường này.

Chiếc cúp vô địch UEFA Europa League: Biểu tượng của danh dự và truyền thống

Trước khi giải đấu được tái cấu trúc và đổi tên thành UEFA Europa League vào mùa giải 2009–10, chiếc cúp vô địch thường được biết đến với tên gọi “Cúp UEFA” hay “Coupe UEFA” theo tiếng Pháp. Đây là phần thưởng cao quý mà Liên đoàn Bóng đá châu Âu (UEFA) trao tặng thường niên cho câu lạc bộ vô địch giải đấu cấp hai châu lục.

Theo quy định cũ, đội vô địch sẽ được giữ chiếc cúp gốc trong vòng một năm, trước khi trả lại cho UEFA. Sau đó, họ nhận một bản sao thu nhỏ, tỷ lệ 4/5 so với bản chính. Trong trường hợp một câu lạc bộ giành chức vô địch ba lần liên tiếp hoặc năm lần tổng cộng, họ sẽ được quyền sở hữu vĩnh viễn chiếc cúp thật – một đặc quyền mang tính biểu tượng cao.

Tuy nhiên, kể từ mùa giải 2009–10, UEFA áp dụng chính sách mới: chiếc cúp gốc sẽ luôn nằm dưới sự quản lý trực tiếp của tổ chức. Thay vào đó, mỗi đội vô địch nhận được một bản sao kích thước đầy đủ. Ngoài ra, nếu đạt thành tích ba lần liên tiếp hoặc năm lần tổng thể, câu lạc bộ sẽ được trao “biểu trưng đặc biệt” để đánh dấu chiến tích lịch sử. Tính đến nay, chỉ duy nhất Sevilla đạt đủ hai tiêu chí và chính thức được gắn biểu trưng này kể từ năm 2016.

Chiếc cúp UEFA được thiết kế bởi nghệ nhân Silvio Gazzaniga – người cũng là tác giả của chiếc Cúp thế giới FIFA – dưới sự ủy quyền của xưởng chế tác Bertoni, Milan. Tác phẩm nặng 15kg, cao 67cm, chế tác bằng bạc và đặt trên một đế đá onyx vàng. Cấu trúc nghệ thuật của cúp gồm phần bệ điêu khắc bằng tay với các biểu tượng cầu thủ bóng đá trừu tượng, cùng vòng tròn gắn các quốc kỳ thành viên UEFA – tạo nên một biểu tượng nghệ thuật vừa uy nghi vừa đầy tính toàn châu lục.

Đội vô địch UEFA Cup / Europa League theo mùa giải

Mùa giải Đội vô địch
1971–72 Anh – Tottenham Hotspur
1972–73 Anh – Liverpool
1973–74 Hà Lan – Feyenoord
1974–75 Đức – Borussia Mönchengladbach
1975–76 Anh – Liverpool (2)
1976–77 Ý – Juventus
1977–78 Hà Lan – PSV Eindhoven
1978–79 Đức – Borussia Mönchengladbach (2)
1979–80 Đức – Eintracht Frankfurt
1980–81 Anh – Ipswich Town
1981–82 Thụy Điển – IFK Göteborg
1982–83 Bỉ – Anderlecht
1983–84 Anh – Tottenham Hotspur (2)
1984–85 Tây Ban Nha – Real Madrid
1985–86 Tây Ban Nha – Real Madrid (2)
1986–87 Thụy Điển – IFK Göteborg (2)
1987–88 Đức – Bayer Leverkusen
1988–89 Ý – Napoli
1989–90 Ý – Juventus (2)
1990–91 Ý – Inter Milan
1991–92 Hà Lan – Ajax
1992–93 Ý – Juventus (3)
1993–94 Ý – Inter Milan (2)
1994–95 Ý – Parma
1995–96 Đức – Bayern Munich
1996–97 Đức – Schalke 04
1997–98 Ý – Inter Milan (3)
1998–99 Ý – Parma (2)
1999–2000 Thổ Nhĩ Kỳ – Galatasaray
2000–01 Anh – Liverpool (3)
2001–02 Hà Lan – Feyenoord (2)
2002–03 Bồ Đào Nha – Porto
2003–04 Tây Ban Nha – Valencia
2004–05 Nga – CSKA Moscow
2005–06 Tây Ban Nha – Sevilla
2006–07 Tây Ban Nha – Sevilla (2)
2007–08 Nga – Zenit Saint Petersburg
2008–09 Ukraina – Shakhtar Donetsk
2009–10 Tây Ban Nha – Atlético Madrid
2010–11 Bồ Đào Nha – Porto (2)
2011–12 Tây Ban Nha – Atlético Madrid (2)
2012–13 Anh – Chelsea
2013–14 Tây Ban Nha – Sevilla (3)
2014–15 Tây Ban Nha – Sevilla (4)
2015–16 Tây Ban Nha – Sevilla (5)
2016–17 Anh – Manchester United
2017–18 Tây Ban Nha – Atlético Madrid (3)
2018–19 Anh – Chelsea (2)
2019–20 Tây Ban Nha – Sevilla (6)
2020–21 Tây Ban Nha – Villarreal
2021–22 Đức – Eintracht Frankfurt (2)
2022–23 Tây Ban Nha – Sevilla (7)
2023–24 Ý – Atalanta
2024–25 Anh – Tottenham Hotspur (3)

Thể thức thi đấu UEFA Europa League

Hệ thống thi đấu của UEFA Europa League phản ánh cấu trúc phân cấp phức tạp và linh hoạt, đồng thời cho phép luân chuyển đội bóng giữa các giải đấu châu Âu dựa trên thành tích.

Tùy vào vị trí xếp hạng của mỗi liên đoàn trong bảng xếp hạng hệ số UEFA, số lượng câu lạc bộ được quyền tham dự giải là khác nhau. Thông thường, mỗi quốc gia thuộc top từ hạng 1 đến 51 có tối đa hai suất dự Europa League. Các liên đoàn xếp thứ 52 đến 54 chỉ được phân bổ một hoặc hai suất, trong khi Liechtenstein – quốc gia không có giải vô địch quốc gia mà chỉ tổ chức cúp quốc gia – chỉ có một suất duy nhất.

Bên cạnh các suất tham dự trực tiếp, hệ thống còn bao gồm:
– Các đội bóng bị loại từ vòng sơ loại hoặc vòng bảng UEFA Champions League sẽ được điều chuyển xuống Europa League theo hai nhánh: *Nhánh vô địch* và *Nhánh không vô địch*.
– Từ vòng 32 đội, giải đấu từng tiếp nhận 8 đội xếp thứ ba ở vòng bảng Champions League, giúp tăng tính cạnh tranh và kết nối giữa hai đấu trường.

Trước mùa giải 2021–22, thể thức truyền thống bao gồm:
– Vòng loại
– Vòng bảng (12 bảng, mỗi bảng 4 đội)
– Vòng 32 đội, vòng 16 đội
– Tứ kết, bán kết và chung kết theo thể thức loại trực tiếp hai lượt (trừ trận chung kết).

Cải cách từ mùa giải 2021–22

Kể từ mùa giải 2021–22, UEFA tiến hành cải tổ thể thức thi đấu nhằm tinh gọn và nâng cao chất lượng chuyên môn:
– Vòng bảng giảm còn 32 đội, chia thành 8 bảng, mỗi bảng 4 đội.
– 8 đội đứng đầu mỗi bảng sẽ trực tiếp lọt vào vòng 1/8.
– 8 đội xếp thứ hai phải thi đấu vòng playoff hai lượt (lượt đi – lượt về) với 8 đội xếp thứ ba vòng bảng UEFA Champions League để giành quyền vào vòng 1/8.
– Từ vòng 1/8 trở đi, giải vẫn giữ nguyên thể thức loại trực tiếp hai lượt, riêng trận chung kết diễn ra một trận duy nhất tại sân trung lập được chỉ định.

Thể thức mới này giúp tăng tính cạnh tranh, đồng thời củng cố sự liên kết giữa UEFA Europa League và Champions League, tạo ra hành lang luân chuyển hợp lý cho các đội bóng không vượt qua được vòng bảng giải đấu hàng đầu. Đồng thời, nó cũng phản ánh nỗ lực của UEFA trong việc nâng cao giá trị thương hiệu cho giải đấu hạng hai châu Âu.

Cơ cấu tiền thưởng UEFA Europa League

Tương tự như UEFA Champions League, cơ chế phân bổ tiền thưởng tại UEFA Europa League dựa trên hai nguyên tắc:
1. Khoản cố định theo từng giai đoạn thi đấu và kết quả chuyên môn;
2. Khoản biến động dựa trên giá trị thị trường truyền hình và hệ số UEFA.

Dưới đây là chi tiết mức tiền thưởng áp dụng cho mùa giải 2021–22:

  • Tham dự vòng bảng: €3.630.000
  • Thắng 1 trận vòng bảng: €630.000
  • Hòa 1 trận vòng bảng: €210.000
  • Thưởng xếp hạng vòng bảng:
    • Đứng đầu bảng: €1.100.000
    • Xếp nhì bảng: €550.000
  • Vòng loại trực tiếp:
    • Play-off với đội Champions League: €500.000
    • Vòng 16 đội: €1.200.000
    • Tứ kết: €1.800.000
    • Bán kết: €2.800.000
    • Á quân: €4.600.000
    • Vô địch: €8.600.000

Ngoài các khoản kể trên, mỗi câu lạc bộ còn được nhận thêm phần chia từ “market pool” – tức doanh thu thương quyền truyền hình theo giá trị thị trường quốc gia. Sự chênh lệch giữa các đội đến từ các nền bóng đá lớn (Anh, Tây Ban Nha, Đức…) và các quốc gia nhỏ có thể lên tới hàng chục triệu euro.

Cơ chế này không chỉ giúp đảm bảo tính công bằng trong cạnh tranh mà còn phản ánh chiến lược thương mại hóa bóng đá cấp câu lạc bộ của UEFA – nơi thành tích chuyên môn và giá trị thương hiệu đều được định lượng thành tài chính cụ thể.

Thống kê thành tích theo câu lạc bộ tại UEFA Cup / Europa League

Bảng dưới đây tổng hợp các câu lạc bộ đã từng lọt vào trận chung kết UEFA Cup / UEFA Europa League kể từ mùa giải 1971–72 đến nay, kèm theo số lần vô địch, á quân và các năm cụ thể:

Thành tích theo câu lạc bộ

Câu lạc bộ Vô địch Á quân Năm vô địch Năm á quân
Sevilla (Tây Ban Nha) 7 0 2006, 2007, 2014, 2015, 2016, 2020, 2023
Inter Milan (Ý) 3 2 1991, 1994, 1998 1997, 2020
Liverpool (Anh) 3 1 1973, 1976, 2001 2016
Juventus (Ý) 3 1 1977, 1990, 1993 1995
Tottenham Hotspur (Anh) 3 1 1972, 1984, 2025 1974
Atlético Madrid (Tây Ban Nha) 3 0 2010, 2012, 2018
Borussia Mönchengladbach (Đức) 2 2 1975, 1979 1973, 1980
Feyenoord (Hà Lan) 2 0 1974, 2002
IFK Göteborg (Thụy Điển) 2 0 1982, 1987
Real Madrid (Tây Ban Nha) 2 0 1985, 1986
Parma (Ý) 2 0 1995, 1999
Porto (Bồ Đào Nha) 2 0 2003, 2011
Chelsea (Anh) 2 0 2013, 2019
Eintracht Frankfurt (Đức) 2 0 1980, 2022
Manchester United (Anh) 1 2 2017 2021, 2025
Benfica (Bồ Đào Nha) 0 3 1983, 2013, 2014
Marseille (Pháp) 0 3 1999, 2004, 2018
Roma (Ý) 0 2 1991, 2023
Rangers (Scotland) 0 2 2008, 2022
Athletic Bilbao (Tây Ban Nha) 0 2 1977, 2012
Arsenal (Anh) 0 2 2000, 2019

Thành tích các trận chung kết theo quốc gia

Bảng dưới đây thống kê số lần vô địch và á quân trong lịch sử UEFA Cup / UEFA Europa League theo từng quốc gia:

Quốc gia Vô địch Á quân Tổng số lần góp mặt
Tây Ban Nha 14 5 19
Anh 10 9 19
Ý 10 8 18
Đức[A] 7 9 16
Hà Lan 4 3 7
Bồ Đào Nha 2 5 7
Nga 2 0 2
Thụy Điển 2 0 2
Bỉ 1 2 3
Ukraina 1 1 2
Thổ Nhĩ Kỳ 1 0 1
Pháp 0 5 5
Scotland 0 3 3
Áo 0 1 1
Hungary 0 1 1
Nam Tư[B] 0 1 1

Ghi chú:

  • [A] Bao gồm cả các câu lạc bộ Tây Đức; chưa từng có đại diện từ Đông Đức lọt vào chung kết.
  • [B] Nam Tư đại diện bởi câu lạc bộ đến từ Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Serbia (CHXHCN Nam Tư).

Giải thưởng cá nhân UEFA Europa League

Kể từ mùa giải 2016–17, UEFA chính thức thiết lập hệ thống giải thưởng cá nhân để tôn vinh những cầu thủ có màn trình diễn nổi bật nhất mùa giải UEFA Europa League.

Cầu thủ xuất sắc nhất mùa giải

Giải thưởng do một ban giám khảo gồm các huấn luyện viên của 32 đội dự vòng bảng và 55 nhà báo thuộc European Sports Media (ESM) bình chọn.

Mùa giải Cầu thủ Quốc tịch Câu lạc bộ
2016–17 Paul Pogba Pháp Manchester United (Anh)
2017–18 Antoine Griezmann Pháp Atlético Madrid (Tây Ban Nha)
2018–19 Eden Hazard Bỉ Chelsea (Anh)
2019–20 Romelu Lukaku Bỉ Inter Milan (Ý)
2020–21 Gerard Moreno Tây Ban Nha Villarreal (Tây Ban Nha)
2021–22 Filip Kostić Serbia Eintracht Frankfurt (Đức)
2022–23 Jesús Navas Tây Ban Nha Sevilla (Tây Ban Nha)
2023–24 Pierre-Emerick Aubameyang Gabon Olympique de Marseille (Pháp)
2024–25 Cristian Romero Argentina Tottenham Hotspur (Anh)

Cầu thủ trẻ xuất sắc nhất mùa giải

Từ mùa giải 2021–22, UEFA bổ sung giải thưởng dành riêng cho cầu thủ trẻ (dưới 23 tuổi), do Ban giám sát kỹ thuật UEFA lựa chọn.

Mùa giải Cầu thủ Quốc tịch Câu lạc bộ
2021–22 Ansgar Knauff Đức Eintracht Frankfurt (Đức)
2022–23 Florian Wirtz Đức Bayer Leverkusen (Đức)
2023–24 Florian Wirtz Đức Bayer Leverkusen (Đức)
2024–25 Rayan Cherki Pháp Lyon (Pháp)

Thể thức thi đấu UEFA Europa League

UEFA Europa League là giải đấu có cấu trúc phân tầng phức hợp, kết nối chặt chẽ với các giải đấu khác trong hệ thống của UEFA, đặc biệt là UEFA Champions League. Số lượng đội tham dự và cách thức phân bổ được xác định dựa trên bảng xếp hạng hệ số quốc gia UEFA, phản ánh sức mạnh tổng thể của từng liên đoàn.

Phân bổ suất tham dự

  • Các liên đoàn xếp hạng từ 1 đến 51: mỗi liên đoàn được phân bổ 2 suất tham dự.
  • Liên đoàn xếp thứ 52–54: 1 hoặc 2 suất tùy thuộc vào điều kiện cụ thể.
  • Liên đoàn thứ 55 và Liechtenstein: chỉ có 1 suất, chủ yếu thông qua cúp quốc gia.

Các suất này có thể đưa đội vào thẳng vòng bảng hoặc bắt đầu từ vòng sơ loại, tùy thuộc vào thành tích quốc nội của họ trong mùa giải trước. Ngoài ra, những đội bị loại khỏi vòng loại UEFA Champions League được “chuyển tiếp” sang Europa League theo hai nhánh:

  • Nhánh vô địch: dành cho nhà vô địch quốc gia bị loại từ Champions League.
  • Nhánh không vô địch: dành cho đội á quân, hạng ba hoặc tư bị loại.

Trước mùa giải 2021–22, Europa League có tới 48 đội tại vòng bảng, chia thành 12 bảng 4 đội. Các đội đầu bảng và nhì bảng cùng 8 đội xếp thứ ba từ Champions League tạo thành vòng 32 đội, từ đó đấu loại trực tiếp.

Cải cách thể thức từ mùa 2021–22

UEFA đã tiến hành cải tổ toàn diện nhằm tăng tính cạnh tranh và nâng cao chất lượng giải đấu:

  • Số đội vòng bảng giảm còn 32 đội, chia thành 8 bảng.
  • 8 đội đứng đầu mỗi bảng giành vé trực tiếp vào vòng 1/8.
  • 8 đội xếp nhì sẽ đá playoff hai lượt với 8 đội xếp thứ ba từ vòng bảng Champions League.

Từ vòng 1/8 trở đi, giải vẫn giữ nguyên thể thức loại trực tiếp hai lượt trận (trừ chung kết). Trận chung kết được tổ chức tại một địa điểm trung lập do UEFA chỉ định trước mùa giải.

Thể thức mới phản ánh nỗ lực tái cấu trúc toàn diện của UEFA nhằm đồng bộ hóa hệ thống các giải đấu cấp CLB, tăng sức hấp dẫn truyền hình và bảo đảm công bằng cạnh tranh giữa các nền bóng đá lớn – nhỏ.

Thông tin được cập nhật bởi nguồn tin OKWINTV.