Trước khi Europa League ra đời, châu Âu từng có một giải đấu kỳ lạ kết nối bóng đá với thương mại: Fairs Cup. Từ đội bóng đại diện thành phố đến đế chế của Barcelona và bước chuyển giao sang bóng đá hiện đại – lịch sử giải đấu này là một chương bị lãng quên. Hãy cùng khám phá cuộc hành trình từ những hội chợ quốc tế đến cuộc chiến thể thao đỉnh cao giữa các CLB châu Âu.
Thông tin tổng quan về Cúp Hội chợ Liên thành phố (Inter-Cities Fairs Cup)
-
Cơ quan tổ chức: Ủy ban Fairs Cup (Fairs Cup Committee)
-
Năm thành lập: 1955 (cách nay 70 năm)
-
Năm chấm dứt: 1971 (cách nay 54 năm)
-
Khu vực: Châu Âu
-
Số đội tham dự:
• Mùa đầu tiên: 12 đội
• Mùa cuối cùng: 64 đội -
Giải đấu kế thừa: UEFA Cup (nay là UEFA Europa League)
-
Nhà vô địch cuối cùng: Leeds United (Anh) – lần thứ hai đăng quang
-
CLB thành công nhất: FC Barcelona (Tây Ban Nha) – 3 lần vô địch
Thời kỳ thống trị của bóng đá Tây Ban Nha tại Cúp Hội chợ Liên thành phố (1955–1966) Thông tin được cập nhật bởi nguồn tin OKWINTV.
1. Giai đoạn sơ khai: Hình thái thử nghiệm và đại diện thành phố
Phiên bản đầu tiên của Fairs Cup khởi tranh năm 1955 và kéo dài đến tận năm 1958 – một tiến trình ba năm phản ánh tính linh hoạt theo lịch tổ chức hội chợ thương mại quốc tế và sự lệch pha với hệ thống thi đấu quốc gia. Thay vì dựa trên mô hình CLB truyền thống, nhiều đại diện tham gia là đội bóng tập hợp cầu thủ từ nhiều CLB cùng thành phố – tiêu biểu như London XI hay Barcelona XI. Dù mang danh là đội bóng đại diện thành phố, Barcelona XI về thực chất chính là FC Barcelona. Trong trận chung kết lượt đi tại Stamford Bridge, hai đội hòa 2-2, trước khi Barcelona nghiền nát đại diện London 6-0 trên sân nhà, giành chức vô địch đầu tiên.
Giai đoạn 1958–1960 đánh dấu bước chuyển từ thể thức vòng bảng sang thi đấu loại trực tiếp. FC Barcelona tiếp tục chứng minh vị thế vượt trội khi bảo vệ thành công ngôi vô địch, đánh bại Birmingham City với tổng tỷ số 4–1.
2. Sự ổn định về hình thức thi đấu và mối cạnh tranh với Cúp C1
Từ mùa giải 1960–61, Fairs Cup bắt đầu được tổ chức trọn vẹn trong một mùa bóng – phù hợp hơn với lịch trình bóng đá châu Âu. Tuy nhiên, vào thời điểm đó, giải vẫn hoạt động độc lập và tồn tại song song với Cúp C1 (European Cup). Điều này tạo nên sự cạnh tranh giữa hai hệ thống, với Cúp C1 chiếm ưu thế nhờ quy tắc chọn đội vô địch quốc gia và lịch đấu gọn gàng hơn.
Ở mùa giải 1960–61, FC Barcelona thi đấu đồng thời tại hai mặt trận nhưng không giành được vinh quang ở bất kỳ đấu trường nào: bị Hibernian loại ở tứ kết Fairs Cup (tổng tỷ số 6–7) và thua Benfica trong trận chung kết Cúp C1. Trong khi đó, AS Roma tiến vào chung kết sau loạt đấu kịch tính với Hibernian, còn Birmingham City – lần thứ hai liên tiếp vào chung kết – tiếp tục thất bại trước đại diện Ý sau khi hòa 2-2 trên sân nhà và thua 0-2 trận lượt về.
3. Giai đoạn đỉnh cao của bóng đá Tây Ban Nha
Mùa giải 1961–62 chứng kiến một thay đổi quan trọng: mỗi quốc gia được phép đăng ký tối đa ba đại diện và quy tắc “mỗi thành phố một đội” chính thức bị bãi bỏ. Điều này cho phép nhiều CLB từ cùng một đô thị tham dự – chẳng hạn như Hibernian và Heart of Midlothian (Edinburgh), Internazionale và AC Milan (Milan), FC Barcelona và RCD Espanyol (Barcelona).
Nhờ đó, các CLB Tây Ban Nha bắt đầu thiết lập quyền lực tuyệt đối. FC Barcelona, Valencia CF và Real Zaragoza thay nhau thống trị giải đấu trong giai đoạn 1958–1966, giành tổng cộng 6 chức vô địch và góp mặt trong 3 trận chung kết nội bộ toàn Tây Ban Nha (1962, 1964, 1966).
Trong số này, Valencia CF nổi bật với hai chức vô địch liên tiếp: thắng FC Barcelona 7–3 (1962), đánh bại Dinamo Zagreb 4–1 (1963), trước khi thất bại 1–2 trước Zaragoza ngay tại Camp Nou ở trận chung kết 1964.
4. Mở rộng quy mô và nảy sinh vấn đề kỷ luật
Mùa giải 1965 đánh dấu kỷ lục mới về số lượng tham dự với 48 đội bóng – minh chứng cho sự hấp dẫn ngày càng tăng của Fairs Cup. Tuy nhiên, lần đầu tiên sau nhiều năm, trận chung kết không có đại diện Tây Ban Nha: Ferencváros của Hungary đánh bại Juventus (Ý) trong một trận đấu duy nhất.
Tuy nhiên, năm 1966 lại nổi bật bởi các sự kiện tiêu cực: cầu thủ Chelsea bị ném rác trên sân Roma; Leeds United có trận bán kết đầy bạo lực với Valencia CF, dẫn đến nhiều thẻ đỏ, bao gồm cả Johnny Giles bị truất quyền thi đấu trong trận gặp Zaragoza. Mặc dù vậy, Barcelona vẫn giành chức vô địch thứ ba khi thắng Zaragoza 4–3 sau hai lượt trận – củng cố vị thế là đội bóng giàu thành tích nhất lịch sử Fairs Cup.
Thời kỳ thống trị của các CLB Anh và sự kết thúc của Cúp Hội chợ Liên thành phố (1967–1971)
1. Sự vươn lên của bóng đá Anh
Từ mùa giải 1966–67, cán cân quyền lực tại Fairs Cup bắt đầu chuyển dịch từ bán đảo Iberia sang đảo quốc Anh. Leeds United – đội bóng trẻ trung dưới sự dẫn dắt của Don Revie – lần đầu tiên lọt vào chung kết, dù thất bại trước Dinamo Zagreb. Tuy nhiên, họ nhanh chóng phục thù ở mùa kế tiếp (1967–68), đánh bại Ferencvárosi TC để trở thành CLB Anh đầu tiên đăng quang tại Fairs Cup.
Thành công của Leeds mở đường cho một chuỗi thống trị của bóng đá Anh. Newcastle United lên ngôi mùa 1968–69; Arsenal giành chức vô địch mùa 1969–70; và Leeds United tiếp tục khẳng định vị thế với danh hiệu thứ hai ở mùa giải cuối cùng – 1970–71. Trong trận chung kết năm đó, họ hòa Juventus 3–3 sau hai lượt trận và đoạt cúp nhờ luật bàn thắng sân khách.
Giai đoạn này không chỉ đánh dấu sự áp đảo về mặt thành tích mà còn phản ánh sự phát triển vượt bậc của các CLB Anh về chiến thuật, thể lực và khả năng thích nghi với bóng đá châu Âu – vốn từng là điểm yếu của họ trong thập niên 1950–60.
2. Sự chấm dứt và chuyển giao sang UEFA Cup
Bước ngoặt đến vào năm 1971, khi UEFA chính thức tiếp quản và chuyển đổi Fairs Cup thành UEFA Cup (nay là UEFA Europa League). Một trong những lý do chính dẫn đến quyết định này là sự bất cập của quy tắc “mỗi thành phố một đội” (one city, one team). Quy tắc này, vốn có nguồn gốc từ giai đoạn đầu của Fairs Cup nhằm duy trì tính đại diện, đã trở nên lỗi thời khi bóng đá cấp CLB ngày càng chuyên nghiệp và đòi hỏi công bằng cạnh tranh.
Tại mùa giải 1969–70, sự áp dụng cứng nhắc của quy tắc địa lý khiến bóng đá Anh gặp bất công nghiêm trọng: dù xếp thứ 3, Everton không được dự giải do Liverpool (thứ 2) đã đại diện cho thành phố; Chelsea (hạng 5), Tottenham (hạng 6) và West Ham (hạng 8) cũng bị loại, trong khi các suất tham dự lại rơi vào tay Southampton (7) và Newcastle (9 – đương kim vô địch). Điều này làm dấy lên tranh cãi trong nội bộ Liên đoàn bóng đá Anh (The Football League) và gây sức ép từ phía UEFA.
Sau nhiều năm duy trì lập trường bảo thủ, The Football League buộc phải dỡ bỏ quy tắc vào năm 1975 dưới sức ép từ UEFA, nhằm đảm bảo rằng các đội xếp hạng cao – bất kể địa lý – được quyền tham dự đấu trường châu Âu. Nếu không, các CLB như Everton (xếp thứ 4 năm 1975) sẽ tiếp tục bị loại chỉ vì có chung thành phố với Liverpool (xếp thứ 2).
Sự ra đời của UEFA Cup không chỉ là sự thay thế hành chính mà còn phản ánh sự thay đổi trong cách tổ chức, quản trị và chuyên nghiệp hóa bóng đá cấp CLB châu Âu – chính thức kết thúc vai trò lịch sử của một giải đấu mang đậm tinh thần tiền phong: Cúp Hội chợ Liên thành phố.
Các trận chung kết Cúp Hội chợ Liên thành phố (1955–1971)
Mùa giải | Vô địch | Á quân | Tỉ số lượt đi | Địa điểm | Tỉ số lượt về | Địa điểm | Tổng tỉ số |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1955–1958 | Barcelona XI (Tây Ban Nha) | London XI (Anh) | 2–2 | London | 6–0 | Barcelona | 8–2 |
1958–1960 | FC Barcelona (TBN) | Birmingham City (Anh) | 0–0 | Birmingham | 4–1 | Barcelona | 4–1 |
1960–1961 | AS Roma (Ý) | Birmingham City (Anh) | 2–2 | Birmingham | 2–0 | Rome | 4–2 |
1961–1962 | Valencia CF (TBN) | FC Barcelona (TBN) | 6–2 | Valencia | 1–1 | Barcelona | 7–3 |
1962–1963 | Valencia CF (TBN) | Dinamo Zagreb (Nam Tư) | 2–1 | Zagreb | 2–0 | Valencia | 4–1 |
1963–1964 | Real Zaragoza (TBN) | Valencia CF (TBN) | – | – | 2–1 | Barcelona | – |
1964–1965 | Ferencváros (Hungary) | Juventus (Ý) | – | – | 1–0 | Turin | – |
1965–1966 | FC Barcelona (TBN) | Real Zaragoza (TBN) | 0–1 | Barcelona | 4–2 (hiệp phụ) | Zaragoza | 4–3 |
1966–1967 | Dinamo Zagreb (Nam Tư) | Leeds United (Anh) | 2–0 | Zagreb | 0–0 | Leeds | 2–0 |
1967–1968 | Leeds United (Anh) | Ferencváros (Hungary) | 1–0 | Leeds | 0–0 | Budapest | 1–0 |
1968–1969 | Newcastle United (Anh) | Újpest (Hungary) | 3–0 | Newcastle | 3–2 | Budapest | 6–2 |
1969–1970 | Arsenal (Anh) | Anderlecht (Bỉ) | 1–3 | Brussels | 3–0 | London | 4–3 |
1970–1971 | Leeds United (Anh) | Juventus (Ý) | 2–2 | Turin | 1–1 | Leeds | 3–3 (thắng nhờ luật bàn thắng sân khách) |
Ghi chú đặc biệt: Ở mùa đầu tiên (1955–1958), FC Barcelona đại diện cho thành phố Barcelona với tên gọi “Barcelona XI”, không sử dụng màu áo truyền thống của CLB mà khoác màu cờ thành phố – biểu tượng cho tinh thần hội chợ và tính đại diện khu vực.
Trận tranh Cúp lưu niệm (Trophy Play-Off) Cúp Hội chợ Liên thành phố
Sau mùa giải cuối cùng 1970–1971, Cúp Hội chợ Liên thành phố chính thức bị UEFA khai tử và thay thế bằng UEFA Cup (sau này là UEFA Europa League). Tuy nhiên, chiếc cúp bạc nguyên bản của giải vẫn chưa thuộc quyền sở hữu vĩnh viễn của bất kỳ câu lạc bộ nào – do đó, một trận tranh Cúp lưu niệm (Trophy Play-Off) đã được tổ chức nhằm xác định đội bóng có quyền giữ vĩnh viễn chiếc cúp lịch sử này.
Trận đấu đặc biệt này diễn ra vào ngày 22 tháng 9 năm 1971 giữa Barcelona – đội vô địch đầu tiên của giải, và Leeds United – nhà vô địch cuối cùng. Trước khi trận đấu bắt đầu, Chủ tịch FIFA đương nhiệm khi đó là Ngài Stanley Rous đã trao biểu trưng bạc cho các thành viên đội Barcelona vô địch năm 1958 – như một cử chỉ vinh danh lịch sử.
Kết quả, Barcelona đánh bại Leeds United với tỉ số 2–1 tại Camp Nou, chính thức trở thành chủ nhân vĩnh viễn của chiếc cúp Hội chợ – khép lại một chương sử bóng đá châu Âu đầy chất biểu tượng.
Thông tin trận đấu
Năm | Vô địch | Tỉ số | Á quân | Sân vận động | Thành phố | Khán giả |
---|---|---|---|---|---|---|
1971 | Barcelona | 2–1 | Leeds United | Camp Nou | Barcelona | 45,000 |
Thành tích tại Cúp Hội chợ Liên thành phố (1955–1971)
1. Thành tích theo CLB
Câu lạc bộ | Quốc gia/Liên bang | Vô địch | Á quân | Năm vô địch | Năm á quân |
---|---|---|---|---|---|
FC Barcelona | Tây Ban Nha | 3 | 1 | 1958, 1960, 1966 | 1962 |
Leeds United | Anh | 2 | 1 | 1968, 1971 | 1967 |
Valencia CF | Tây Ban Nha | 2 | 1 | 1962, 1963 | 1964 |
Dinamo Zagreb | Nam Tư | 1 | 1 | 1967 | 1963 |
Ferencváros TC | Hungary | 1 | 1 | 1965 | 1968 |
Real Zaragoza | Tây Ban Nha | 1 | 1 | 1964 | 1966 |
Arsenal | Anh | 1 | 0 | 1970 | – |
Newcastle United | Anh | 1 | 0 | 1969 | – |
AS Roma | Ý | 1 | 0 | 1961 | – |
Juventus | Ý | 0 | 2 | – | 1965, 1971 |
Birmingham City | Anh | 0 | 2 | – | 1960, 1961 |
Anderlecht | Bỉ | 0 | 1 | – | 1970 |
Újpest | Hungary | 0 | 1 | – | 1969 |
London XI | Anh | 0 | 1 | – | 1958 |
Tổng kết:
-
Tây Ban Nha là quốc gia thành công nhất với 6 chức vô địch chia cho 3 CLB khác nhau.
-
Leeds United là đại diện tiêu biểu của bóng đá Anh với 2 chức vô địch và 1 lần á quân.
-
Những CLB như Juventus, Birmingham City tuy từng nhiều lần tiến sâu nhưng không thể giành danh hiệu.
2. Cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất (tổng cộng)
Hạng | Cầu thủ | Quốc tịch | Số bàn | CLB |
---|---|---|---|---|
1 | Waldo | Brazil | 31 | Valencia CF |
2 | Peter Lorimer | Scotland | 20 | Leeds United |
3 | Flórián Albert | Hungary | 19 | Ferencváros |
Ferenc Bene | Hungary | 19 | Újpest | |
José Antonio Zaldúa | Tây Ban Nha | 19 | FC Barcelona | |
6 | Pedro Manfredini | Argentina | 18 | AS Roma |
7 | Evaristo | Brazil | 17 | FC Barcelona |
8 | Vicente Guillot | Tây Ban Nha | 16 | Valencia CF |
9 | Marcelino | Tây Ban Nha | 15 | Zaragoza |
10 | Héctor Núñez | Uruguay | 14 | Valencia CF |
3. Vua phá lưới theo mùa giải
Mùa giải | Cầu thủ | Bàn thắng | CLB |
---|---|---|---|
1955–58 | Evaristo, Justo Tejada (TBN), Cliff Holton, Peter Murphy (Anh), Norbert Eschmann (Thụy Sĩ) | 4 | Barcelona, London XI, Birmingham City, Lausanne-Sport |
1958–60 | Bora Kostić | 6 | Belgrade XI |
1960–61 | Pedro Manfredini | 12 | AS Roma |
1961–62 | Waldo | 9 | Valencia |
1962–63 | Manfredini, Francisco Lojacono (Ý), Waldo | 6 | Roma, Valencia |
1963–64 | Waldo | 6 | Valencia |
1964–65 | Bobby Charlton, Denis Law | 8 | Manchester United |
1965–66 | Zaldúa | 8 | Barcelona |
1966–67 | Flórián Albert | 8 | Ferencváros |
1967–68 | Peter Lorimer | 8 | Leeds United |
1968–69 | Antal Dunai | 10 | Újpest |
1969–70 | Paul Van Himst | 10 | Anderlecht |
1970–71 | Pietro Anastasi | 10 | Juventus |