UEFA Champions League

European Cup – UEFA Champions League là giải đấu cấp câu lạc bộ danh giá nhất châu Âu, quy tụ những đội bóng hàng đầu từ các giải vô địch quốc gia. Real Madrid đang giữ kỷ lục với 15 lần đăng quang, trong khi Paris Saint-Germain là đương kim vô địch sau chiến thắng 5-0 trước Inter Milan ở chung kết 2025.

Tổng quan UEFA Champions League 2024–25

Cơ quan tổ chức UEFA
Thành lập 1955 (đổi tên thành UEFA Champions League từ năm 1992)
Khu vực Châu Âu
Số đội tham dự 36 đội (vòng đấu chính), 81 đội (tổng cộng)
Vòng loại cho UEFA Super Cup
FIFA Intercontinental Cup
FIFA Club World Cup
Giải đấu liên quan UEFA Europa League (hạng hai)
UEFA Conference League (hạng ba)
Đội vô địch hiện tại Paris Saint-Germain (Pháp) – lần đầu tiên đăng quang
Câu lạc bộ thành công nhất Real Madrid (Tây Ban Nha) – 15 danh hiệu
Truyền hình Xem danh sách các đài truyền hình phát sóng
Trang web chính thức uefa.com/uefachampionsleague

 

Lịch sử hình thành và phát triển UEFA Champions League

Tiền đề và các giải đấu mang tính thử nghiệm (trước 1955)

Trước khi UEFA Champions League – hay còn gọi là Cúp C1 châu Âu – ra đời chính thức, bóng đá lục địa già đã chứng kiến nhiều nỗ lực tổ chức các giải đấu liên quốc gia. Trong số đó, Challenge Cup là giải đấu đầu tiên (thành lập tại Đế quốc Áo-Hung), tiếp nối bởi Cúp Mitropa năm 1927 – một sáng kiến của Hugo Meisl nhằm kết nối các CLB Trung Âu.

Đặc biệt, năm 1930, CLB Servette (Thụy Sĩ) tổ chức “Coupe des Nations” – lần đầu tiên quy tụ các nhà vô địch quốc gia từ nhiều nước châu Âu. Đội vô địch là Újpest (Hungary). Sau Thế chiến II, các quốc gia Latin thành lập Cúp Latin (1949), trong khi ý tưởng về một giải đấu toàn châu Âu dần thành hình nhờ ảnh hưởng từ giải Campeonato Sudamericano de Campeones năm 1948 tại Nam Mỹ.

Nhà báo Gabriel Hanot (L’Équipe) – sau khi chứng kiến Wolverhampton tuyên bố là “nhà vô địch thế giới” vì đánh bại Budapest Honvéd – đã thuyết phục UEFA thành lập một giải đấu dành riêng cho các nhà vô địch quốc gia. Năm 1955, tại Paris, “Cúp các CLB vô địch châu Âu” (European Champion Clubs’ Cup) chính thức ra đời.

Thời kỳ hoàng kim của Real Madrid (1955–1960)

Mùa giải đầu tiên (1955–56) có sự góp mặt của 16 đội, bao gồm Real Madrid, Milan, Hibernian, Anderlecht… Trận mở màn giữa Sporting CP và Partizan kết thúc với tỷ số 3–3. Bàn thắng đầu tiên trong lịch sử giải đấu thuộc về João Baptista Martins (Sporting).

Real Madrid giành chức vô địch đầu tiên sau chiến thắng 4–3 trước Stade de Reims trong trận chung kết tại Công viên các Hoàng tử (Paris), với những đóng góp từ Di Stéfano, Marquitos và Rial.

Họ tiếp tục thiết lập một kỷ nguyên thống trị chưa từng có, vô địch liên tiếp 5 mùa (1956–1960). Đỉnh cao là chiến thắng 7–3 trước Eintracht Frankfurt tại Hampden Park (1960), nơi Puskás lập poker và Di Stéfano ghi hat-trick. Đây là chuỗi vô địch dài nhất lịch sử giải.

Sự phân quyền và trỗi dậy của các thế lực mới (1961–1970)

Real Madrid dừng bước sớm mùa 1960–61, tạo điều kiện cho Benfica (dẫn đầu bởi Eusébio) đăng quang liên tiếp 2 lần (1961, 1962). Năm 1963, Milan là đội đầu tiên ngoài bán đảo Iberia vô địch, đánh bại chính Benfica tại Wembley.

Từ 1964–1965, Inter Milan (của HLV Helenio Herrera) áp đảo bằng lối chơi Catenaccio, giành 2 chức vô địch liên tiếp trước Real Madrid và Benfica. Giai đoạn này đánh dấu sự mở rộng ảnh hưởng từ các nền bóng đá Tây Âu lục địa.

Chuyển mình thành UEFA Champions League (1992 đến nay)

Từ mùa 1992–93, giải đấu chính thức đổi tên thành UEFA Champions League, đánh dấu một bước ngoặt về cơ cấu thương mại và truyền thông. Kể từ mùa 1997–98, không chỉ các đội vô địch quốc gia, mà các đội có thứ hạng cao tại các giải quốc nội cũng được phép tham dự, dựa trên hệ số UEFA 5 năm.

Từ giữa những năm 2000, các giải VĐQG hàng đầu như La Liga, Premier League và Serie A thường xuyên có tới 4 suất tham dự, nâng cao tính cạnh tranh và giá trị kinh tế của giải. Dù sau này Bundesliga vượt qua Serie A để giành quyền có 4 suất, Champions League vẫn là sân khấu hàng đầu thể hiện sức mạnh chiến lược, tài chính và thể thao của các CLB hàng đầu châu Âu.

Giải thưởng UEFA Champions League

Chiếc cúp và huy chương

Chiếc cúp vô địch UEFA Champions League là biểu tượng tối thượng của bóng đá cấp câu lạc bộ châu Âu. Cúp hiện tại được sử dụng từ năm 1967, có chiều cao 74 cm, nặng 11 kg và giá trị ước tính khoảng 200.000 franc Thụy Sĩ. Đội vô địch được trao cúp thật để lưu giữ trong vòng một năm, kèm theo huy chương vàng và một bản sao kích thước nhỏ hơn. Cúp thật phải được hoàn trả nguyên vẹn cho UEFA trước trận chung kết mùa kế tiếp, nếu không đội bóng giữ cúp sẽ bị phạt nặng.

Từ mùa 1968–69 đến trước mùa 2008–09, các đội giành quyền sở hữu vĩnh viễn chiếc cúp nếu vô địch 3 lần liên tiếp hoặc 5 lần không liên tiếp. Những đội đạt tiêu chí đó là: Real Madrid, A.C. Milan, Bayern München, Liverpool FC, Ajax Amsterdam.

Kể từ mùa 2009, UEFA giữ bản gốc vĩnh viễn. Các đội đạt thành tích như trên chỉ được trao bản sao cúp kích thước đầy đủ và phù hiệu “Multiple Winner Badge” – một biểu trưng hình elip, nền xám với đường viền trắng và số danh hiệu C1 ở trung tâm – gắn vĩnh viễn lên tay áo bên trái khi thi đấu tại UEFA Champions League. FC Barcelona gia nhập nhóm này với danh hiệu thứ 5 vào mùa 2014–15.

Về phần huy chương, từ mùa giải 2012–13, UEFA quy định trao tối đa 40 huy chương vàng cho đội vô địch và 40 huy chương bạc cho đội á quân.

Tiền thưởng

Bắt đầu từ mùa giải 2024–25, UEFA áp dụng cơ cấu tiền thưởng cố định mới, theo đó các đội bóng sẽ nhận được:

  • Vòng play-off: 4.290.000 €
  • Vòng đấu hạng (league stage): 18.620.000 €
  • Mỗi trận thắng tại vòng đấu hạng: 2.100.000 €
  • Mỗi trận hòa: 700.000 €
  • Đội top 8 vòng đấu hạng: 2.000.000 €
  • Đội hạng 9–16: 1.000.000 €
  • Vòng play-off loại trực tiếp: 1.000.000 €
  • Vòng 1/8: 11.000.000 €
  • Tứ kết: 12.500.000 €
  • Bán kết: 15.000.000 €
  • Á quân: 18.500.000 €
  • Vô địch: 25.000.000 €

Một đội có thể thu về tối đa 144.710.000 € nếu toàn thắng và tiến sâu toàn bộ, chưa kể khoản phân chia từ “market pool” – doanh thu truyền hình được phân bổ dựa theo giá trị thị trường quốc gia.

Ví dụ: mùa 2014–15, Juventus (á quân) thu 89,1 triệu € (trong đó 30,9 triệu từ tiền thưởng); Barcelona (vô địch) thu 61 triệu € (trong đó 36,4 triệu từ tiền thưởng). Mùa 2019–20, PSG thu 126,8 triệu €, còn Bayern Munich – nhà vô địch – thu 125,46 triệu €.

Toàn bộ doanh thu UEFA Champions League (ước tính 1,34 tỷ € trong năm 2012) đến từ quảng cáo, bản quyền truyền hình và doanh thu sân vận động, được UEFA phân phối lại cho các CLB tham dự và liên đoàn thành viên có đội bóng đại diện.

Quy định và thể thức thi đấu UEFA Champions League

1. Giai đoạn khởi nguyên: Từ 1955 đến 1996

Khi ra đời với tên gọi European Champion Clubs’ Cup (Cúp C1 châu Âu), giải đấu chỉ dành riêng cho đội vô địch quốc gia của mỗi quốc gia thành viên UEFA, cùng với đội đương kim vô địch của giải đấu mùa trước. Nếu đội đương kim vô địch không bảo vệ được ngôi vương quốc nội, quốc gia đó sẽ là trường hợp duy nhất có hai đại diện dự Cúp C1. Trong trường hợp đội giữ cúp xuống hạng ở giải quốc nội, họ vẫn đủ điều kiện bảo vệ danh hiệu.

Thể thức áp dụng xuyên suốt giai đoạn này là đấu loại trực tiếp từ vòng đầu tiên đến chung kết. Tổng cộng 32 đội sẽ thi đấu 5 vòng để xác định nhà vô địch.

Đáng chú ý, mùa 1986–87 chỉ có 31 đội tham dự vì lý do chính trị. Steaua Bucharest (Rumani) được đặc cách vào thẳng vòng 2 với tư cách đương kim vô địch.

2. Giai đoạn chuyển giao: 1991–1997

Mùa giải 1991–92, UEFA thử nghiệm thể thức mới: chia 8 đội tứ kết vào 2 bảng vòng tròn, đội đầu bảng vào chung kết. Từ 1992–93, giải chính thức đổi tên thành UEFA Champions League. Giai đoạn này chứng kiến sự bổ sung của vòng bán kết và các thay đổi lớn về cấu trúc thi đấu và thương mại hóa.

3. Giai đoạn mở rộng: 1997–2015

Từ mùa 1997–98, UEFA mở rộng số lượng đội dự giải, cho phép các quốc gia có hệ số cao được cử từ 2 đến 4 đại diện. Giai đoạn này, Champions League chuyển từ giải đấu dành riêng cho các nhà vô địch sang mô hình đa diện – mở rộng cho đội á quân, hạng ba và tư của các giải hàng đầu.

Hệ thống thi đấu chính thức gồm:

  • Vòng loại hè cho các đội từ quốc gia có hệ số thấp.
  • Vòng bảng 32 đội, chia 8 bảng, diễn ra từ tháng 9 đến tháng 12.
  • Vòng loại trực tiếp: 1/8, tứ kết, bán kết và chung kết.

4. Cải cách hiện đại: Từ 2015 đến nay

  • Từ mùa 2015–16: đội vô địch UEFA Europa League được dự Champions League (play-off hoặc vào thẳng vòng bảng tùy điều kiện).
  • Từ 2018–19: 4 đội đứng thứ tư tại các giải VĐQG hàng đầu được vào thẳng vòng bảng.
  • Từ vòng knock-out, cho phép thay người thứ tư trong hiệp phụ.
  • Khung giờ thi đấu điều chỉnh: 17h55 và 20h00 GMT thay vì 19h45 GMT như trước.
  • Số cầu thủ đăng ký tăng từ 18 lên 23, cho phép đăng ký thêm 3 cầu thủ mới sau vòng bảng.

5. Vòng bảng và vòng đấu loại trực tiếp

32 đội chia thành 8 bảng. Các đội cùng quốc gia không được nằm chung bảng. Hai đội đầu bảng vào vòng 1/8, đội thứ ba chuyển xuống UEFA Europa League.

Từ vòng 1/8 đến bán kết, các cặp đấu theo thể thức lượt đi – lượt về. Trận chung kết diễn ra một trận duy nhất trên sân trung lập. Luật bàn thắng sân khách được UEFA hủy bỏ từ mùa giải 2021–22.

6. Quy tắc xếp hạng tại vòng bảng

Trường hợp có hai hoặc nhiều đội bằng điểm, thứ hạng được xác định theo thứ tự:

  1. Kết quả đối đầu trực tiếp
  2. Hiệu số bàn thắng đối đầu
  3. Số bàn thắng sân khách trong đối đầu
  4. Hiệu số bàn thắng toàn bảng
  5. Tổng số bàn thắng toàn bảng
  6. Hệ số quốc gia UEFA

7. Vòng loại và hệ số UEFA

UEFA phân chia các suất dự Champions League dựa trên hệ số hiệp hội – được tính từ thành tích của các CLB đại diện trong 5 mùa gần nhất tại UEFA Champions League và Europa League. Hiệp hội có hệ số càng cao thì càng nhiều suất và được miễn các vòng loại sớm.

Các đội phải có giấy phép CLB do liên đoàn quốc gia cấp – đáp ứng tiêu chuẩn về sân bãi, tài chính và cơ sở vật chất.

Ngoại lệ đáng chú ý: mùa 2004–05, Liverpool vô địch Champions League nhưng xếp thứ 5 ở Premier League. UEFA đặc cách trao suất thứ 5 cho Anh, dẫn đến việc Tottenham (hạng 4 mùa 2011–12) bị gạt khỏi Champions League do Chelsea vô địch nhưng không nằm trong top 4.

Phân bổ

Dưới đây là hệ thống phân bổ đội bóng tham dự UEFA Champions League, bao gồm các đội vào thẳng và các đội phải vượt qua vòng loại:

Vòng sơ loại

  • 4 đội vô địch đến từ các quốc gia xếp hạng 52–55 theo hệ số UEFA.

Vòng loại thứ nhất (34 đội)

  • 33 nhà vô địch từ các quốc gia xếp hạng 18–51 (trừ Liechtenstein).
  • 1 đội thắng từ vòng sơ loại.

Vòng loại thứ hai (26 đội)

Nhóm các đội vô địch (20 đội):

  • 3 nhà vô địch từ các quốc gia xếp hạng 15–17.
  • 17 đội thắng ở vòng loại thứ nhất.

Nhóm các đội không vô địch (6 đội):

  • 6 đội á quân đến từ các quốc gia xếp hạng 10–15.

Vòng loại thứ ba

Nhóm các đội vô địch (12 đội):

  • 2 nhà vô địch từ các quốc gia xếp hạng 13–14.
  • 10 đội thắng từ vòng loại thứ hai nhóm vô địch.

Nhóm các đội không vô địch (8 đội):

  • 3 đội á quân từ các quốc gia xếp hạng 7–9.
  • 2 đội xếp thứ ba từ các quốc gia xếp hạng 5–6.
  • 3 đội thắng từ vòng loại thứ hai nhóm không vô địch.

Vòng play-off

Nhóm các đội vô địch (8 đội):

  • 2 nhà vô địch từ các quốc gia xếp hạng 11–12.
  • 6 đội thắng từ vòng loại thứ ba nhóm vô địch.

Nhóm các đội không vô địch (4 đội):

  • 4 đội thắng từ vòng loại thứ ba nhóm không vô địch.

Vòng bảng (32 đội – chia thành 8 bảng)

  • 10 nhà vô địch từ các quốc gia xếp hạng 1–10.
  • 6 đội á quân từ các quốc gia xếp hạng 1–6.
  • 4 đội xếp thứ ba từ các quốc gia xếp hạng 1–4.
  • 4 đội xếp thứ tư từ các quốc gia xếp hạng 1–4.
  • Đội vô địch UEFA Champions League mùa trước.
  • Đội vô địch UEFA Europa League mùa trước.
  • 4 đội thắng từ vòng play-off nhóm vô địch.
  • 2 đội thắng từ vòng play-off nhóm không vô địch.

Vòng knock-out (16 đội)

  • 8 đội nhất bảng tại vòng bảng.
  • 8 đội nhì bảng tại vòng bảng.

Thống kê thành tích theo câu lạc bộ tại Cúp C1 châu Âu và UEFA Champions League

Câu lạc bộ Vô địch Á quân Mùa giải vô địch Mùa giải á quân
Real Madrid (TBN) 15 3 1956, 1957, 1958, 1959, 1960, 1966, 1998, 2000, 2002, 2014, 2016, 2017, 2018, 2022, 2024 1962, 1964, 1981
AC Milan (Ý) 7 4 1963, 1969, 1989, 1990, 1994, 2003, 2007 1958, 1993, 1995, 2005
Bayern München (Đức) 6 5 1974, 1975, 1976, 2001, 2013, 2020 1982, 1987, 1999, 2010, 2012
Liverpool (Anh) 6 4 1977, 1978, 1981, 1984, 2005, 2019 1985, 2007, 2018, 2022
Barcelona (TBN) 5 3 1992, 2006, 2009, 2011, 2015 1961, 1986, 1994
Ajax (Hà Lan) 4 2 1971, 1972, 1973, 1995 1969, 1996
Inter Milan (Ý) 3 4 1964, 1965, 2010 1967, 1972, 2023, 2025
Manchester United (Anh) 3 2 1968, 1999, 2008 2009, 2011
Juventus (Ý) 2 7 1985, 1996 1973, 1983, 1997, 1998, 2003, 2015, 2017
Benfica (BĐN) 2 5 1961, 1962 1963, 1965, 1968, 1988, 1990
Chelsea (Anh) 2 1 2012, 2021 2008
Nottingham Forest (Anh) 2 0 1979, 1980
Porto (BĐN) 2 0 1987, 2004
Borussia Dortmund (Đức) 1 2 1997 2013, 2024
Celtic (Scotland) 1 1 1967 1970
Steaua București (România) 1 1 1986 1989
Marseille (Pháp) 1 1 1993 1991
Manchester City (Anh) 1 1 2023 2021
Paris SG (Pháp) 1 1 2025 2020
Feyenoord (Hà Lan) 1 0 1970
Aston Villa (Anh) 1 0 1982
PSV Eindhoven (Hà Lan) 1 0 1988
Red Star Belgrade (Nam Tư) 1 0 1991
Atlético Madrid (TBN) 0 3 1974, 2014, 2016
Reims (Pháp) 0 2 1956, 1959
Valencia (TBN) 0 2 2000, 2001
Fiorentina (Ý) 0 1 1957
Eintracht Frankfurt (Đức) 0 1 1960
Partizan (Nam Tư) 0 1 1966
Panathinaikos (Hy Lạp) 0 1 1971
Leeds United (Anh) 0 1 1975
Saint-Étienne (Pháp) 0 1 1976
Borussia M’gladbach (Đức) 0 1 1977
Club Brugge (Bỉ) 0 1 1978
Malmö FF (Thụy Điển) 0 1 1979
Roma (Ý) 0 1 1984
Sampdoria (Ý) 0 1 1992
Bayer Leverkusen (Đức) 0 1 2002
Monaco (Pháp) 0 1 2004
Arsenal (Anh) 0 1 2006
Tottenham Hotspur (Anh) 0 1 2019

Thành tích theo quốc gia

Thành tích trong các trận chung kết UEFA Champions League

Quốc gia Vô địch Á quân Tổng số lần góp mặt
Tây Ban Nha 20 11 31
Anh 15 11 26
Ý 12 18 30
Đức[a] 8 11 19
Hà Lan 6 2 8
Bồ Đào Nha 4 5 9
Pháp 2 6 8
România 1 1 2
Scotland 1 1 2
Nam Tư[b] 1 1 2
Bỉ 0 1 1
Hy Lạp 0 1 1
Thụy Điển 0 1 1

Ghi chú:

  • [a] Bao gồm các câu lạc bộ đại diện cho Tây Đức. Không có đại diện nào từ Đông Đức từng vào chung kết.
  • [b] Cả hai lần vào chung kết của Nam Tư đều là của các câu lạc bộ đến từ Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Serbia.

Thống kê theo cầu thủ

Top 12 cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất lịch sử UEFA Champions League

Dữ liệu cập nhật đến ngày 1 tháng 6 năm 2025. Không bao gồm vòng loại.

Vị trí Cầu thủ Quốc tịch Số bàn Số trận Hiệu suất Giai đoạn thi đấu Câu lạc bộ
1 Cristiano Ronaldo Bồ Đào Nha 140 183 0.77 2003–2022 Manchester United (21), Real Madrid (105), Juventus (14)
2 Lionel Messi Argentina 129 161 0.80 2005–2023 Barcelona (120), PSG (9)
3 Robert Lewandowski Ba Lan 105 133 0.79 2011– Borussia Dortmund (17), Bayern Munich (69), Barcelona (19)
4 Karim Benzema Pháp 90 152 0.59 2006–2023 Lyon (12), Real Madrid (78)
5 Raúl Tây Ban Nha 71 142 0.50 1995–2011 Real Madrid (66), Schalke 04 (5)
6 Thomas Müller Đức 57 163 0.35 2009– Bayern Munich
7 Ruud van Nistelrooy Hà Lan 56 73 0.77 1998–2009 PSV (8), Man Utd (35), Real Madrid (13)
8 Kylian Mbappé Pháp 55 87 0.66 2016– Monaco (6), PSG (42), Real Madrid (7)
9 Thierry Henry Pháp 50 112 0.45 1997–2010 Monaco (7), Arsenal (35), Barcelona (8)
10 Erling Haaland Na Uy 49 48 1.02 2019– RB Salzburg (8), Dortmund (15), Man City (26)
11 Alfredo Di Stéfano ‡ Argentina 49 58 0.84 1955–1964 Real Madrid
12 Shevchenko Ukraina 48 100 0.48 1994–2012 Dynamo Kyiv (15), Milan (29), Chelsea (4)
Zlatan Ibrahimović Thụy Điển 48 124 0.39 2001–2021 Ajax, Juventus, Inter, Barca, Milan, PSG, Man Utd

Những cầu thủ ra sân nhiều nhất

Dữ liệu cập nhật đến ngày 1 tháng 6 năm 2025. Không tính các trận vòng loại. Dấu ‡ biểu thị cầu thủ từng thi đấu trong kỷ nguyên Cúp C1 châu Âu.

STT Cầu thủ Quốc tịch Số trận Thời gian thi đấu Câu lạc bộ
1 Cristiano Ronaldo Bồ Đào Nha 183 2003–2022 Manchester United (59), Real Madrid (101), Juventus (23)
2 Iker Casillas Tây Ban Nha 177 1999–2019 Real Madrid (150), Porto (27)
3 Lionel Messi Argentina 163 2004–2023 Barcelona (149), Paris Saint-Germain (14)
4 Thomas Müller Đức 2009– Bayern Munich
5 Karim Benzema Pháp 152 2005–2023 Lyon (19), Real Madrid (133)
6 Toni Kroos Đức 151 2008–2024 Bayern Munich (41), Real Madrid (110)
7 Xavi Tây Ban Nha 1998–2015 Barcelona
8 Manuel Neuer Đức 150 2007– Schalke 04 (22), Bayern Munich (128)
9 Sergio Ramos Tây Ban Nha 142 2005– Real Madrid (129), PSG (6), Sevilla (5)
10 Raúl Tây Ban Nha 1995–2011 Real Madrid (130), Schalke 04 (12)
11 Luka Modrić Croatia 2010– Tottenham (8), Real Madrid (134)
12 Ryan Giggs[b] Wales 141 1993–2014 Manchester United

Ghi chú:

  • [a] Ronaldo còn có 4 trận ra sân ở vòng loại và ghi thêm 1 bàn thắng.
  • [b] Giggs thi đấu tổng cộng 145 trận gồm: 4 trận tại Cúp C1 châu Âu và 141 trận tại UEFA Champions League.

Giải thưởng cá nhân UEFA Champions League (2021–2025)-  European Cup

Cầu thủ xuất sắc nhất mùa giải

Giải thưởng được UEFA giới thiệu từ mùa 2021–22, do ban giám khảo gồm HLV các đội tham dự vòng bảng và 55 nhà báo từ European Sports Media (ESM) bình chọn.

Mùa giải Cầu thủ Quốc tịch Câu lạc bộ
2021–22 Karim Benzema Pháp Real Madrid
2022–23 Rodri Tây Ban Nha Manchester City
2023–24 Vinícius Júnior Brasil Real Madrid
2024–25 Ousmane Dembélé Pháp Paris Saint-Germain

Cầu thủ trẻ xuất sắc nhất mùa giải

Được lựa chọn bởi Ban giám sát kỹ thuật UEFA, bắt đầu từ mùa giải 2021–22.

Mùa giải Cầu thủ Quốc tịch Câu lạc bộ
2021–22 Vinícius Júnior Brasil Real Madrid
2022–23 Khvicha Kvaratskhelia Gruzia Napoli
2023–24 Jude Bellingham Anh Real Madrid
2024–25 Désiré Doué Pháp Paris Saint-Germain

Thông tin được cập nhật bởi nguồn tin OKWINTV.