European Cup – UEFA Champions League là giải đấu cấp câu lạc bộ danh giá nhất châu Âu, quy tụ những đội bóng hàng đầu từ các giải vô địch quốc gia. Real Madrid đang giữ kỷ lục với 15 lần đăng quang, trong khi Paris Saint-Germain là đương kim vô địch sau chiến thắng 5-0 trước Inter Milan ở chung kết 2025.
Tổng quan UEFA Champions League 2024–25
Cơ quan tổ chức | UEFA |
---|---|
Thành lập | 1955 (đổi tên thành UEFA Champions League từ năm 1992) |
Khu vực | Châu Âu |
Số đội tham dự | 36 đội (vòng đấu chính), 81 đội (tổng cộng) |
Vòng loại cho | UEFA Super Cup FIFA Intercontinental Cup FIFA Club World Cup |
Giải đấu liên quan | UEFA Europa League (hạng hai) UEFA Conference League (hạng ba) |
Đội vô địch hiện tại | Paris Saint-Germain (Pháp) – lần đầu tiên đăng quang |
Câu lạc bộ thành công nhất | Real Madrid (Tây Ban Nha) – 15 danh hiệu |
Truyền hình | Xem danh sách các đài truyền hình phát sóng |
Trang web chính thức | uefa.com/uefachampionsleague |
Lịch sử hình thành và phát triển UEFA Champions League
Tiền đề và các giải đấu mang tính thử nghiệm (trước 1955)
Trước khi UEFA Champions League – hay còn gọi là Cúp C1 châu Âu – ra đời chính thức, bóng đá lục địa già đã chứng kiến nhiều nỗ lực tổ chức các giải đấu liên quốc gia. Trong số đó, Challenge Cup là giải đấu đầu tiên (thành lập tại Đế quốc Áo-Hung), tiếp nối bởi Cúp Mitropa năm 1927 – một sáng kiến của Hugo Meisl nhằm kết nối các CLB Trung Âu.
Đặc biệt, năm 1930, CLB Servette (Thụy Sĩ) tổ chức “Coupe des Nations” – lần đầu tiên quy tụ các nhà vô địch quốc gia từ nhiều nước châu Âu. Đội vô địch là Újpest (Hungary). Sau Thế chiến II, các quốc gia Latin thành lập Cúp Latin (1949), trong khi ý tưởng về một giải đấu toàn châu Âu dần thành hình nhờ ảnh hưởng từ giải Campeonato Sudamericano de Campeones năm 1948 tại Nam Mỹ.
Nhà báo Gabriel Hanot (L’Équipe) – sau khi chứng kiến Wolverhampton tuyên bố là “nhà vô địch thế giới” vì đánh bại Budapest Honvéd – đã thuyết phục UEFA thành lập một giải đấu dành riêng cho các nhà vô địch quốc gia. Năm 1955, tại Paris, “Cúp các CLB vô địch châu Âu” (European Champion Clubs’ Cup) chính thức ra đời.
Thời kỳ hoàng kim của Real Madrid (1955–1960)
Mùa giải đầu tiên (1955–56) có sự góp mặt của 16 đội, bao gồm Real Madrid, Milan, Hibernian, Anderlecht… Trận mở màn giữa Sporting CP và Partizan kết thúc với tỷ số 3–3. Bàn thắng đầu tiên trong lịch sử giải đấu thuộc về João Baptista Martins (Sporting).
Real Madrid giành chức vô địch đầu tiên sau chiến thắng 4–3 trước Stade de Reims trong trận chung kết tại Công viên các Hoàng tử (Paris), với những đóng góp từ Di Stéfano, Marquitos và Rial.
Họ tiếp tục thiết lập một kỷ nguyên thống trị chưa từng có, vô địch liên tiếp 5 mùa (1956–1960). Đỉnh cao là chiến thắng 7–3 trước Eintracht Frankfurt tại Hampden Park (1960), nơi Puskás lập poker và Di Stéfano ghi hat-trick. Đây là chuỗi vô địch dài nhất lịch sử giải.
Sự phân quyền và trỗi dậy của các thế lực mới (1961–1970)
Real Madrid dừng bước sớm mùa 1960–61, tạo điều kiện cho Benfica (dẫn đầu bởi Eusébio) đăng quang liên tiếp 2 lần (1961, 1962). Năm 1963, Milan là đội đầu tiên ngoài bán đảo Iberia vô địch, đánh bại chính Benfica tại Wembley.
Từ 1964–1965, Inter Milan (của HLV Helenio Herrera) áp đảo bằng lối chơi Catenaccio, giành 2 chức vô địch liên tiếp trước Real Madrid và Benfica. Giai đoạn này đánh dấu sự mở rộng ảnh hưởng từ các nền bóng đá Tây Âu lục địa.
Chuyển mình thành UEFA Champions League (1992 đến nay)
Từ mùa 1992–93, giải đấu chính thức đổi tên thành UEFA Champions League, đánh dấu một bước ngoặt về cơ cấu thương mại và truyền thông. Kể từ mùa 1997–98, không chỉ các đội vô địch quốc gia, mà các đội có thứ hạng cao tại các giải quốc nội cũng được phép tham dự, dựa trên hệ số UEFA 5 năm.
Từ giữa những năm 2000, các giải VĐQG hàng đầu như La Liga, Premier League và Serie A thường xuyên có tới 4 suất tham dự, nâng cao tính cạnh tranh và giá trị kinh tế của giải. Dù sau này Bundesliga vượt qua Serie A để giành quyền có 4 suất, Champions League vẫn là sân khấu hàng đầu thể hiện sức mạnh chiến lược, tài chính và thể thao của các CLB hàng đầu châu Âu.
Giải thưởng UEFA Champions League
Chiếc cúp và huy chương
Chiếc cúp vô địch UEFA Champions League là biểu tượng tối thượng của bóng đá cấp câu lạc bộ châu Âu. Cúp hiện tại được sử dụng từ năm 1967, có chiều cao 74 cm, nặng 11 kg và giá trị ước tính khoảng 200.000 franc Thụy Sĩ. Đội vô địch được trao cúp thật để lưu giữ trong vòng một năm, kèm theo huy chương vàng và một bản sao kích thước nhỏ hơn. Cúp thật phải được hoàn trả nguyên vẹn cho UEFA trước trận chung kết mùa kế tiếp, nếu không đội bóng giữ cúp sẽ bị phạt nặng.
Từ mùa 1968–69 đến trước mùa 2008–09, các đội giành quyền sở hữu vĩnh viễn chiếc cúp nếu vô địch 3 lần liên tiếp hoặc 5 lần không liên tiếp. Những đội đạt tiêu chí đó là: Real Madrid, A.C. Milan, Bayern München, Liverpool FC, Ajax Amsterdam.
Kể từ mùa 2009, UEFA giữ bản gốc vĩnh viễn. Các đội đạt thành tích như trên chỉ được trao bản sao cúp kích thước đầy đủ và phù hiệu “Multiple Winner Badge” – một biểu trưng hình elip, nền xám với đường viền trắng và số danh hiệu C1 ở trung tâm – gắn vĩnh viễn lên tay áo bên trái khi thi đấu tại UEFA Champions League. FC Barcelona gia nhập nhóm này với danh hiệu thứ 5 vào mùa 2014–15.
Về phần huy chương, từ mùa giải 2012–13, UEFA quy định trao tối đa 40 huy chương vàng cho đội vô địch và 40 huy chương bạc cho đội á quân.
Tiền thưởng
Bắt đầu từ mùa giải 2024–25, UEFA áp dụng cơ cấu tiền thưởng cố định mới, theo đó các đội bóng sẽ nhận được:
- Vòng play-off: 4.290.000 €
- Vòng đấu hạng (league stage): 18.620.000 €
- Mỗi trận thắng tại vòng đấu hạng: 2.100.000 €
- Mỗi trận hòa: 700.000 €
- Đội top 8 vòng đấu hạng: 2.000.000 €
- Đội hạng 9–16: 1.000.000 €
- Vòng play-off loại trực tiếp: 1.000.000 €
- Vòng 1/8: 11.000.000 €
- Tứ kết: 12.500.000 €
- Bán kết: 15.000.000 €
- Á quân: 18.500.000 €
- Vô địch: 25.000.000 €
Một đội có thể thu về tối đa 144.710.000 € nếu toàn thắng và tiến sâu toàn bộ, chưa kể khoản phân chia từ “market pool” – doanh thu truyền hình được phân bổ dựa theo giá trị thị trường quốc gia.
Ví dụ: mùa 2014–15, Juventus (á quân) thu 89,1 triệu € (trong đó 30,9 triệu từ tiền thưởng); Barcelona (vô địch) thu 61 triệu € (trong đó 36,4 triệu từ tiền thưởng). Mùa 2019–20, PSG thu 126,8 triệu €, còn Bayern Munich – nhà vô địch – thu 125,46 triệu €.
Toàn bộ doanh thu UEFA Champions League (ước tính 1,34 tỷ € trong năm 2012) đến từ quảng cáo, bản quyền truyền hình và doanh thu sân vận động, được UEFA phân phối lại cho các CLB tham dự và liên đoàn thành viên có đội bóng đại diện.
Quy định và thể thức thi đấu UEFA Champions League
1. Giai đoạn khởi nguyên: Từ 1955 đến 1996
Khi ra đời với tên gọi European Champion Clubs’ Cup (Cúp C1 châu Âu), giải đấu chỉ dành riêng cho đội vô địch quốc gia của mỗi quốc gia thành viên UEFA, cùng với đội đương kim vô địch của giải đấu mùa trước. Nếu đội đương kim vô địch không bảo vệ được ngôi vương quốc nội, quốc gia đó sẽ là trường hợp duy nhất có hai đại diện dự Cúp C1. Trong trường hợp đội giữ cúp xuống hạng ở giải quốc nội, họ vẫn đủ điều kiện bảo vệ danh hiệu.
Thể thức áp dụng xuyên suốt giai đoạn này là đấu loại trực tiếp từ vòng đầu tiên đến chung kết. Tổng cộng 32 đội sẽ thi đấu 5 vòng để xác định nhà vô địch.
Đáng chú ý, mùa 1986–87 chỉ có 31 đội tham dự vì lý do chính trị. Steaua Bucharest (Rumani) được đặc cách vào thẳng vòng 2 với tư cách đương kim vô địch.
2. Giai đoạn chuyển giao: 1991–1997
Mùa giải 1991–92, UEFA thử nghiệm thể thức mới: chia 8 đội tứ kết vào 2 bảng vòng tròn, đội đầu bảng vào chung kết. Từ 1992–93, giải chính thức đổi tên thành UEFA Champions League. Giai đoạn này chứng kiến sự bổ sung của vòng bán kết và các thay đổi lớn về cấu trúc thi đấu và thương mại hóa.
3. Giai đoạn mở rộng: 1997–2015
Từ mùa 1997–98, UEFA mở rộng số lượng đội dự giải, cho phép các quốc gia có hệ số cao được cử từ 2 đến 4 đại diện. Giai đoạn này, Champions League chuyển từ giải đấu dành riêng cho các nhà vô địch sang mô hình đa diện – mở rộng cho đội á quân, hạng ba và tư của các giải hàng đầu.
Hệ thống thi đấu chính thức gồm:
- Vòng loại hè cho các đội từ quốc gia có hệ số thấp.
- Vòng bảng 32 đội, chia 8 bảng, diễn ra từ tháng 9 đến tháng 12.
- Vòng loại trực tiếp: 1/8, tứ kết, bán kết và chung kết.
4. Cải cách hiện đại: Từ 2015 đến nay
- Từ mùa 2015–16: đội vô địch UEFA Europa League được dự Champions League (play-off hoặc vào thẳng vòng bảng tùy điều kiện).
- Từ 2018–19: 4 đội đứng thứ tư tại các giải VĐQG hàng đầu được vào thẳng vòng bảng.
- Từ vòng knock-out, cho phép thay người thứ tư trong hiệp phụ.
- Khung giờ thi đấu điều chỉnh: 17h55 và 20h00 GMT thay vì 19h45 GMT như trước.
- Số cầu thủ đăng ký tăng từ 18 lên 23, cho phép đăng ký thêm 3 cầu thủ mới sau vòng bảng.
5. Vòng bảng và vòng đấu loại trực tiếp
32 đội chia thành 8 bảng. Các đội cùng quốc gia không được nằm chung bảng. Hai đội đầu bảng vào vòng 1/8, đội thứ ba chuyển xuống UEFA Europa League.
Từ vòng 1/8 đến bán kết, các cặp đấu theo thể thức lượt đi – lượt về. Trận chung kết diễn ra một trận duy nhất trên sân trung lập. Luật bàn thắng sân khách được UEFA hủy bỏ từ mùa giải 2021–22.
6. Quy tắc xếp hạng tại vòng bảng
Trường hợp có hai hoặc nhiều đội bằng điểm, thứ hạng được xác định theo thứ tự:
- Kết quả đối đầu trực tiếp
- Hiệu số bàn thắng đối đầu
- Số bàn thắng sân khách trong đối đầu
- Hiệu số bàn thắng toàn bảng
- Tổng số bàn thắng toàn bảng
- Hệ số quốc gia UEFA
7. Vòng loại và hệ số UEFA
UEFA phân chia các suất dự Champions League dựa trên hệ số hiệp hội – được tính từ thành tích của các CLB đại diện trong 5 mùa gần nhất tại UEFA Champions League và Europa League. Hiệp hội có hệ số càng cao thì càng nhiều suất và được miễn các vòng loại sớm.
Các đội phải có giấy phép CLB do liên đoàn quốc gia cấp – đáp ứng tiêu chuẩn về sân bãi, tài chính và cơ sở vật chất.
Ngoại lệ đáng chú ý: mùa 2004–05, Liverpool vô địch Champions League nhưng xếp thứ 5 ở Premier League. UEFA đặc cách trao suất thứ 5 cho Anh, dẫn đến việc Tottenham (hạng 4 mùa 2011–12) bị gạt khỏi Champions League do Chelsea vô địch nhưng không nằm trong top 4.
Phân bổ
Dưới đây là hệ thống phân bổ đội bóng tham dự UEFA Champions League, bao gồm các đội vào thẳng và các đội phải vượt qua vòng loại:
Vòng sơ loại
- 4 đội vô địch đến từ các quốc gia xếp hạng 52–55 theo hệ số UEFA.
Vòng loại thứ nhất (34 đội)
- 33 nhà vô địch từ các quốc gia xếp hạng 18–51 (trừ Liechtenstein).
- 1 đội thắng từ vòng sơ loại.
Vòng loại thứ hai (26 đội)
Nhóm các đội vô địch (20 đội):
- 3 nhà vô địch từ các quốc gia xếp hạng 15–17.
- 17 đội thắng ở vòng loại thứ nhất.
Nhóm các đội không vô địch (6 đội):
- 6 đội á quân đến từ các quốc gia xếp hạng 10–15.
Vòng loại thứ ba
Nhóm các đội vô địch (12 đội):
- 2 nhà vô địch từ các quốc gia xếp hạng 13–14.
- 10 đội thắng từ vòng loại thứ hai nhóm vô địch.
Nhóm các đội không vô địch (8 đội):
- 3 đội á quân từ các quốc gia xếp hạng 7–9.
- 2 đội xếp thứ ba từ các quốc gia xếp hạng 5–6.
- 3 đội thắng từ vòng loại thứ hai nhóm không vô địch.
Vòng play-off
Nhóm các đội vô địch (8 đội):
- 2 nhà vô địch từ các quốc gia xếp hạng 11–12.
- 6 đội thắng từ vòng loại thứ ba nhóm vô địch.
Nhóm các đội không vô địch (4 đội):
- 4 đội thắng từ vòng loại thứ ba nhóm không vô địch.
Vòng bảng (32 đội – chia thành 8 bảng)
- 10 nhà vô địch từ các quốc gia xếp hạng 1–10.
- 6 đội á quân từ các quốc gia xếp hạng 1–6.
- 4 đội xếp thứ ba từ các quốc gia xếp hạng 1–4.
- 4 đội xếp thứ tư từ các quốc gia xếp hạng 1–4.
- Đội vô địch UEFA Champions League mùa trước.
- Đội vô địch UEFA Europa League mùa trước.
- 4 đội thắng từ vòng play-off nhóm vô địch.
- 2 đội thắng từ vòng play-off nhóm không vô địch.
Vòng knock-out (16 đội)
- 8 đội nhất bảng tại vòng bảng.
- 8 đội nhì bảng tại vòng bảng.
Thống kê thành tích theo câu lạc bộ tại Cúp C1 châu Âu và UEFA Champions League
Câu lạc bộ | Vô địch | Á quân | Mùa giải vô địch | Mùa giải á quân |
---|---|---|---|---|
Real Madrid (TBN) | 15 | 3 | 1956, 1957, 1958, 1959, 1960, 1966, 1998, 2000, 2002, 2014, 2016, 2017, 2018, 2022, 2024 | 1962, 1964, 1981 |
AC Milan (Ý) | 7 | 4 | 1963, 1969, 1989, 1990, 1994, 2003, 2007 | 1958, 1993, 1995, 2005 |
Bayern München (Đức) | 6 | 5 | 1974, 1975, 1976, 2001, 2013, 2020 | 1982, 1987, 1999, 2010, 2012 |
Liverpool (Anh) | 6 | 4 | 1977, 1978, 1981, 1984, 2005, 2019 | 1985, 2007, 2018, 2022 |
Barcelona (TBN) | 5 | 3 | 1992, 2006, 2009, 2011, 2015 | 1961, 1986, 1994 |
Ajax (Hà Lan) | 4 | 2 | 1971, 1972, 1973, 1995 | 1969, 1996 |
Inter Milan (Ý) | 3 | 4 | 1964, 1965, 2010 | 1967, 1972, 2023, 2025 |
Manchester United (Anh) | 3 | 2 | 1968, 1999, 2008 | 2009, 2011 |
Juventus (Ý) | 2 | 7 | 1985, 1996 | 1973, 1983, 1997, 1998, 2003, 2015, 2017 |
Benfica (BĐN) | 2 | 5 | 1961, 1962 | 1963, 1965, 1968, 1988, 1990 |
Chelsea (Anh) | 2 | 1 | 2012, 2021 | 2008 |
Nottingham Forest (Anh) | 2 | 0 | 1979, 1980 | — |
Porto (BĐN) | 2 | 0 | 1987, 2004 | — |
Borussia Dortmund (Đức) | 1 | 2 | 1997 | 2013, 2024 |
Celtic (Scotland) | 1 | 1 | 1967 | 1970 |
Steaua București (România) | 1 | 1 | 1986 | 1989 |
Marseille (Pháp) | 1 | 1 | 1993 | 1991 |
Manchester City (Anh) | 1 | 1 | 2023 | 2021 |
Paris SG (Pháp) | 1 | 1 | 2025 | 2020 |
Feyenoord (Hà Lan) | 1 | 0 | 1970 | — |
Aston Villa (Anh) | 1 | 0 | 1982 | — |
PSV Eindhoven (Hà Lan) | 1 | 0 | 1988 | — |
Red Star Belgrade (Nam Tư) | 1 | 0 | 1991 | — |
Atlético Madrid (TBN) | 0 | 3 | — | 1974, 2014, 2016 |
Reims (Pháp) | 0 | 2 | — | 1956, 1959 |
Valencia (TBN) | 0 | 2 | — | 2000, 2001 |
Fiorentina (Ý) | 0 | 1 | — | 1957 |
Eintracht Frankfurt (Đức) | 0 | 1 | — | 1960 |
Partizan (Nam Tư) | 0 | 1 | — | 1966 |
Panathinaikos (Hy Lạp) | 0 | 1 | — | 1971 |
Leeds United (Anh) | 0 | 1 | — | 1975 |
Saint-Étienne (Pháp) | 0 | 1 | — | 1976 |
Borussia M’gladbach (Đức) | 0 | 1 | — | 1977 |
Club Brugge (Bỉ) | 0 | 1 | — | 1978 |
Malmö FF (Thụy Điển) | 0 | 1 | — | 1979 |
Roma (Ý) | 0 | 1 | — | 1984 |
Sampdoria (Ý) | 0 | 1 | — | 1992 |
Bayer Leverkusen (Đức) | 0 | 1 | — | 2002 |
Monaco (Pháp) | 0 | 1 | — | 2004 |
Arsenal (Anh) | 0 | 1 | — | 2006 |
Tottenham Hotspur (Anh) | 0 | 1 | — | 2019 |
Thành tích theo quốc gia
Thành tích trong các trận chung kết UEFA Champions League
Quốc gia | Vô địch | Á quân | Tổng số lần góp mặt |
---|---|---|---|
Tây Ban Nha | 20 | 11 | 31 |
Anh | 15 | 11 | 26 |
Ý | 12 | 18 | 30 |
Đức[a] | 8 | 11 | 19 |
Hà Lan | 6 | 2 | 8 |
Bồ Đào Nha | 4 | 5 | 9 |
Pháp | 2 | 6 | 8 |
România | 1 | 1 | 2 |
Scotland | 1 | 1 | 2 |
Nam Tư[b] | 1 | 1 | 2 |
Bỉ | 0 | 1 | 1 |
Hy Lạp | 0 | 1 | 1 |
Thụy Điển | 0 | 1 | 1 |
Ghi chú:
- [a] Bao gồm các câu lạc bộ đại diện cho Tây Đức. Không có đại diện nào từ Đông Đức từng vào chung kết.
- [b] Cả hai lần vào chung kết của Nam Tư đều là của các câu lạc bộ đến từ Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Serbia.
Thống kê theo cầu thủ
Top 12 cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất lịch sử UEFA Champions League
Dữ liệu cập nhật đến ngày 1 tháng 6 năm 2025. Không bao gồm vòng loại.
Vị trí | Cầu thủ | Quốc tịch | Số bàn | Số trận | Hiệu suất | Giai đoạn thi đấu | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cristiano Ronaldo | Bồ Đào Nha | 140 | 183 | 0.77 | 2003–2022 | Manchester United (21), Real Madrid (105), Juventus (14) |
2 | Lionel Messi | Argentina | 129 | 161 | 0.80 | 2005–2023 | Barcelona (120), PSG (9) |
3 | Robert Lewandowski | Ba Lan | 105 | 133 | 0.79 | 2011– | Borussia Dortmund (17), Bayern Munich (69), Barcelona (19) |
4 | Karim Benzema | Pháp | 90 | 152 | 0.59 | 2006–2023 | Lyon (12), Real Madrid (78) |
5 | Raúl | Tây Ban Nha | 71 | 142 | 0.50 | 1995–2011 | Real Madrid (66), Schalke 04 (5) |
6 | Thomas Müller | Đức | 57 | 163 | 0.35 | 2009– | Bayern Munich |
7 | Ruud van Nistelrooy | Hà Lan | 56 | 73 | 0.77 | 1998–2009 | PSV (8), Man Utd (35), Real Madrid (13) |
8 | Kylian Mbappé | Pháp | 55 | 87 | 0.66 | 2016– | Monaco (6), PSG (42), Real Madrid (7) |
9 | Thierry Henry | Pháp | 50 | 112 | 0.45 | 1997–2010 | Monaco (7), Arsenal (35), Barcelona (8) |
10 | Erling Haaland | Na Uy | 49 | 48 | 1.02 | 2019– | RB Salzburg (8), Dortmund (15), Man City (26) |
11 | Alfredo Di Stéfano ‡ | Argentina | 49 | 58 | 0.84 | 1955–1964 | Real Madrid |
12 | Shevchenko | Ukraina | 48 | 100 | 0.48 | 1994–2012 | Dynamo Kyiv (15), Milan (29), Chelsea (4) |
Zlatan Ibrahimović | Thụy Điển | 48 | 124 | 0.39 | 2001–2021 | Ajax, Juventus, Inter, Barca, Milan, PSG, Man Utd |
Những cầu thủ ra sân nhiều nhất
Dữ liệu cập nhật đến ngày 1 tháng 6 năm 2025. Không tính các trận vòng loại. Dấu ‡ biểu thị cầu thủ từng thi đấu trong kỷ nguyên Cúp C1 châu Âu.
STT | Cầu thủ | Quốc tịch | Số trận | Thời gian thi đấu | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Cristiano Ronaldo | Bồ Đào Nha | 183 | 2003–2022 | Manchester United (59), Real Madrid (101), Juventus (23) |
2 | Iker Casillas | Tây Ban Nha | 177 | 1999–2019 | Real Madrid (150), Porto (27) |
3 | Lionel Messi | Argentina | 163 | 2004–2023 | Barcelona (149), Paris Saint-Germain (14) |
4 | Thomas Müller | Đức | – | 2009– | Bayern Munich |
5 | Karim Benzema | Pháp | 152 | 2005–2023 | Lyon (19), Real Madrid (133) |
6 | Toni Kroos | Đức | 151 | 2008–2024 | Bayern Munich (41), Real Madrid (110) |
7 | Xavi | Tây Ban Nha | – | 1998–2015 | Barcelona |
8 | Manuel Neuer | Đức | 150 | 2007– | Schalke 04 (22), Bayern Munich (128) |
9 | Sergio Ramos | Tây Ban Nha | 142 | 2005– | Real Madrid (129), PSG (6), Sevilla (5) |
10 | Raúl | Tây Ban Nha | – | 1995–2011 | Real Madrid (130), Schalke 04 (12) |
11 | Luka Modrić | Croatia | – | 2010– | Tottenham (8), Real Madrid (134) |
12 | Ryan Giggs[b] | Wales | 141 | 1993–2014 | Manchester United |
Ghi chú:
- [a] Ronaldo còn có 4 trận ra sân ở vòng loại và ghi thêm 1 bàn thắng.
- [b] Giggs thi đấu tổng cộng 145 trận gồm: 4 trận tại Cúp C1 châu Âu và 141 trận tại UEFA Champions League.
Giải thưởng cá nhân UEFA Champions League (2021–2025)- European Cup
Cầu thủ xuất sắc nhất mùa giải
Giải thưởng được UEFA giới thiệu từ mùa 2021–22, do ban giám khảo gồm HLV các đội tham dự vòng bảng và 55 nhà báo từ European Sports Media (ESM) bình chọn.
Mùa giải | Cầu thủ | Quốc tịch | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|
2021–22 | Karim Benzema | Pháp | Real Madrid |
2022–23 | Rodri | Tây Ban Nha | Manchester City |
2023–24 | Vinícius Júnior | Brasil | Real Madrid |
2024–25 | Ousmane Dembélé | Pháp | Paris Saint-Germain |
Cầu thủ trẻ xuất sắc nhất mùa giải
Được lựa chọn bởi Ban giám sát kỹ thuật UEFA, bắt đầu từ mùa giải 2021–22.
Mùa giải | Cầu thủ | Quốc tịch | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|
2021–22 | Vinícius Júnior | Brasil | Real Madrid |
2022–23 | Khvicha Kvaratskhelia | Gruzia | Napoli |
2023–24 | Jude Bellingham | Anh | Real Madrid |
2024–25 | Désiré Doué | Pháp | Paris Saint-Germain |
Thông tin được cập nhật bởi nguồn tin OKWINTV.