Ruch Chorzów SA

Nội dung mới:
Mặc dù từ năm 1996 đến nay, Ruch Chorzów SA chưa giành được thêm danh hiệu nào, nhưng họ vẫn là câu lạc bộ sở hữu nhiều chức vô địch quốc gia nhất tại Ba Lan. Những thành tựu ấn tượng từ đầu thập niên 30 đến cuối thập niên 70 đã giúp Ruch Chorzów vững vàng trong vị trí của “Big Five” bóng đá Ba Lan. Câu lạc bộ này thường được gọi là Ruch Chorzow FC trong tiếng Anh.

Thông tin cơ bản

Thành lập: 1920

Quốc gia: Poland

Thành phố: Chorzów

Sân vận động

  • Chorzów Municipal Stadium (1935-)

Danh hiệu

🏆 Vô địch Ba Lan: 14 lần, Cúp Quốc gia Ba Lan: 3 lần

Cầu thủ tiêu biểu

Edmund Giemsa, Teodor Peterek, Ernest Wilimowski, Gerard Cieślik, Antoni Nieroba, Gerard Wodarz, Bronisław Bula, Zygmunt Maszczyk, Joachim Marx, Dariusz Gęsior, Krzysztof Warzycha

Kỷ lục câu lạc bộ

Cầu thủ nhiều trận nhất: Antoni Nieroba (401)

Cầu thủ ghi nhiều bàn nhất: Gerard Cieślik (177)

Lịch sử câu lạc bộ

Ruch Chorzów được thành lập năm 1920, trong thời kỳ biến động ở miền đông Silesia Thượng. Tên gọi ban đầu của đội bóng là “Klub Sportowy Ruch Wielkie Hajduki”, theo thông tin từ trang web chính thức của Ruch. Một số nguồn khác lại sử dụng tên “Bismarkhuta” mang âm hưởng Đức thay cho “Wielkie Hajduki”, điều này phản ánh sự tranh chấp căng thẳng giữa Ba Lan và Đức lúc bấy giờ.

Một thế lực thống trị bóng đá Ba Lan

Điều mà mọi nguồn thông tin đều đồng ý là “Ruch” có nghĩa là “Chuyển động” trong tiếng Ba Lan, và “KS Ruch Wielkie Hajduki” là tên gọi của đội trong những năm 1930, khi họ thống trị làng bóng đá Ba Lan. Chức vô địch đầu tiên vào năm 1933 được nối tiếp bởi ba danh hiệu liên tiếp, và sau một khoảng thời gian ngắn vào năm 1937, họ trở lại đỉnh vinh quang vào năm 1938. Có khả năng cao họ sẽ giành chức vô địch năm 1939 nếu mùa giải không bị gián đoạn bởi Thế chiến thứ hai.

Ernest Wilimowski, Teodor Peterek, Edmund Giemsa là ba cái tên gắn liền với thập kỷ huy hoàng đó của Ruch. Hai cầu thủ đầu tiên gần như luôn đứng đầu danh sách ghi bàn từ 1934 đến 1939, còn Giemsa cũng đóng góp không kém phần quan trọng vào thành công của đội, dù số bàn thắng của anh ít hơn so với Wilimowski và Peterek.

Sau Thế chiến thứ hai, Ruch nhanh chóng tái lập sự thống trị như thập niên 30. Năm 1951, họ giành Cúp Ba Lan đầu tiên và bất ngờ được trao danh hiệu vô địch dù chỉ đứng thứ sáu trong giải đấu. Dù thế nào, Ruch vẫn làm chủ sân chơi trong các năm 1952 và 1953, nâng tổng số danh hiệu vô địch lên tám. Gerard Cieślik là ngôi sao sáng nhất khi liên tục dẫn đầu danh sách ghi bàn trong hai mùa này.

Thập niên 60 mang về cho Ruch thêm hai danh hiệu vô địch, và đến thập niên 70, họ bắt đầu ghi dấu ấn trên đấu trường quốc tế. Năm 1973, Ruch giành vị trí á quân và có quyền tham dự UEFA Cup mùa giải sau. Sau khi loại bỏ Wuppertaler SV của Tây Đức, FC Carl Zeiss Jena của Đông Đức và Budapest Honvéd FC của Hungary, họ vào tứ kết. Tại đây, họ thất bại trước Feyenoord, đội sau đó đã giành chức vô địch.

Khi Feyenoord ăn mừng chiến thắng UEFA Cup, Ruch cũng có một mùa giải thành công với chức vô địch thứ mười một và Cúp Ba Lan thứ hai, cùng với thành tích ấn tượng tại châu Âu. Mùa giải tiếp theo, họ gần như lặp lại thành công khi giành chức vô địch thứ mười hai và vào tứ kết một giải đấu UEFA khác, lần này là European Cup, nay là Champions League. Trước khi thập niên 70 kết thúc, Ruch đã giành thêm một chức vô địch nữa vào năm 1979, khép lại một thập kỷ vinh quang.

Mười năm sau, Ruch ăn mừng danh hiệu vô địch lần thứ 14, với Krzysztof Warzycha ghi 24 bàn để dẫn đầu danh sách ghi bàn. Điều đặc biệt là Ruch giành được danh hiệu này ngay sau khi trở lại giải đấu cao nhất, sau khi dành một mùa 1987-88 ở giải hạng hai, đánh dấu lần xuống hạng đầu tiên vào mùa xuân 1987.

Thông tin được cập nhật bởi nguồn tin OKWINTV.